Gaga kitchenette, wash basin with tableware set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042440
|
×
×
(CM)
|
84
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
93.50
×
46.00
×
94.00
(CM)
|
0.404
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
28.00/
22.68
(KG)
|
Giá cả:
5.30
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Store interesting hamburger backpacks with tableware and dessert sets
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042438
|
16.00
×
8.20
×
23.00
(CM)
|
24
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
85.50
×
40.50
×
97.00
(CM)
|
0.336
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
17.40/
14.40
(KG)
|
Giá cả:
16.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Qiqu hamburger table tableware and fruit set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042437
|
61.00
×
24.00
×
26.50
(CM)
|
16
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BOX
|
92.50
×
42.00
×
76.00
(CM)
|
0.295
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
19.20/
16.20
(KG)
|
Giá cả:
24.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Fresh fruit kitchen cooking utensils with refrigerator set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042412
|
×
×
(CM)
|
60
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
77.00
×
57.00
×
99.00
(CM)
|
0.435
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
28.00/
24.00
(KG)
|
Giá cả:
9.35
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Take out kitchenware with bicycle sets
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042411
|
0.00
×
0.00
×
0.00
(CM)
|
84
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
93.00
×
46.00
×
111.00
(CM)
|
0.475
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
32.00/
27.00
(KG)
|
Giá cả:
5.85
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Delicious barbecue shop drinks with grill grill 2 mixed packages
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042379
|
×
×
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
85.00
×
46.00
×
91.00
(CM)
|
0.356
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
17.00/
15.00
(KG)
|
Giá cả:
7.95
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Barbecue party food, tableware and grill
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042378
|
×
×
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
101.00
×
50.00
×
93.00
(CM)
|
0.47
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
20.00/
18.00
(KG)
|
Giá cả:
10.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Baking food station storage refrigerator with barbie tableware set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042373
|
0.00
×
0.00
×
0.00
(CM)
|
60
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
103.00
×
50.50
×
79.00
(CM)
|
0.411
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
24.00/
21.00
(KG)
|
Giá cả:
10.20
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Princess barbie small sanitary ware set (2-color mixed)
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042372
|
0.00
×
0.00
×
0.00
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
93.00
×
36.00
×
120.00
(CM)
|
0.402
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
21.00/
18.00
(KG)
|
Giá cả:
12.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Store sweeper, sanitary ware set, 2-color mixed package
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042371
|
0.00
×
0.00
×
0.00
(CM)
|
56
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
101.00
×
37.50
×
98.50
(CM)
|
0.373
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
20.00/
17.00
(KG)
|
Giá cả:
9.20
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Storage hamburger freezer tableware set (2 colors mixed)
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042370
|
0.00
×
0.00
×
0.00
(CM)
|
90
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
84.00
×
46.00
×
104.00
(CM)
|
0.402
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
27.90/
21.70
(KG)
|
Giá cả:
5.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Mengqu small toilet sanitary ware set (2 colors mixed)
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042369
|
0.00
×
0.00
×
0.00
(CM)
|
96
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
83.00
×
39.50
×
113.00
(CM)
|
0.37
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
22.00/
19.00
(KG)
|
Giá cả:
5.30
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Frying pan storage machine, tableware set, 2-color mixed package
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042368
|
0.00
×
0.00
×
0.00
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
98.00
×
37.50
×
90.00
(CM)
|
0.331
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
20.00/
17.00
(KG)
|
Giá cả:
9.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Storage: dining car, coal steam stove, tableware set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042367
|
0.00
×
0.00
×
0.00
(CM)
|
96
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC/H
|
83.00
×
42.50
×
87.00
(CM)
|
0.307
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
20.00/
16.00
(KG)
|
Giá cả:
5.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Cute rabbit cake shop dessert cute rabbit snack set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042366
|
0.00
×
0.00
×
0.00
(CM)
|
72
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
103.00
×
50.50
×
79.00
(CM)
|
0.411
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
24.00/
21.00
(KG)
|
Giá cả:
9.60
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Electric rice cooker with induction cooker, tableware set, family style, 2-color mixed package
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042365
|
0.00
×
0.00
×
0.00
(CM)
|
36
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
100.50
×
49.00
×
89.00
(CM)
|
0.438
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
21.00/
18.00
(KG)
|
Giá cả:
16.20
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Kitchen helper, induction cooker, tableware set, zhuang 2-color mixed pack
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042364
|
0.00
×
0.00
×
0.00
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
96.50
×
37.50
×
105.00
(CM)
|
0.38
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
24.00/
21.50
(KG)
|
Giá cả:
10.30
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Kitchen and bathroom juicer coal steam stove tableware set (2 colors mixed)
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042363
|
0.00
×
0.00
×
0.00
(CM)
|
96
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
84.00
×
46.00
×
104.00
(CM)
|
0.402
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
26.80/
20.40
(KG)
|
Giá cả:
5.30
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Children's fun tabletop: mixed food and tableware
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042347
|
×
×
(CM)
|
36
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
100.00
×
57.00
×
85.00
(CM)
|
0.484
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
24.50/
18.32
(KG)
|
Giá cả:
12.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Puzzle kitchen utensils, tableware and fruit cutting 2 mixed packages
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042346
|
×
×
(CM)
|
36
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
100.00
×
57.00
×
89.00
(CM)
|
0.507
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
22.00/
19.00
(KG)
|
Giá cả:
12.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|