Delicious small kitchen frog dumpling machine with tableware set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042697
|
×
×
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
108.00
×
43.00
×
88.00
(CM)
|
0.409
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
21.00/
17.00
(KG)
|
Giá cả:
7.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Stainless steel induction cooker (real cook) 20pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042693
|
×
×
(CM)
|
12
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
64.50
×
37.00
×
123.00
(CM)
|
0.294
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
16.00/
13.00
(KG)
|
Giá cả:
59.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Cute family tableware storage suitcase set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042687
|
×
×
(CM)
|
72
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
TOOL BOX
|
88.00
×
43.00
×
89.00
(CM)
|
0.337
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
27.00/
23.00
(KG)
|
Giá cả:
8.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Cute family hamburger storage suitcase set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042686
|
0.00
×
×
(CM)
|
72
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
TOOL BOX
|
88.00
×
43.00
×
89.00
(CM)
|
0.337
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
27.00/
23.00
(KG)
|
Giá cả:
8.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Happy kitchen god tableware set (2 mixed)
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042676
|
×
×
(CM)
|
60
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
102.00
×
95.00
×
44.00
(CM)
|
0.426
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
24.00/
22.00
(KG)
|
Giá cả:
7.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Small food supermarket cut fruit with juice machine set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042661
|
10.00
×
7.00
×
14.00
(CM)
|
36
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
93.00
×
43.00
×
84.00
(CM)
|
0.336
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
18.00/
15.50
(KG)
|
Giá cả:
11.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Mini smart small supermarket food with cashier set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042648
|
×
×
(CM)
|
30
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
89.00
×
49.00
×
87.00
(CM)
|
0.379
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
20.10/
16.50
(KG)
|
Giá cả:
14.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Shaxian snacks: coal steam stove with tableware and pastry set (mixed in 2 colors)
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042647
|
×
×
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
98.50
×
57.00
×
75.00
(CM)
|
0.421
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
25.00/
22.00
(KG)
|
Giá cả:
10.30
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Meiqi convenience store food and tableware with cashier set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042645
|
×
×
(CM)
|
54
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
104.00
×
52.00
×
80.00
(CM)
|
0.433
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
25.00/
18.90
(KG)
|
Giá cả:
9.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Delicious hamburger shop blind box set 9pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042627
|
×
×
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BOX
|
103.00
×
41.00
×
86.00
(CM)
|
0.363
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
21.00/
18.00
(KG)
|
Giá cả:
7.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Birthday party cake and dessert blind box set 15pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042626
|
×
×
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BOX
|
103.00
×
41.00
×
86.00
(CM)
|
0.363
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
21.00/
18.00
(KG)
|
Giá cả:
7.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Mengqu breakfast dough sticks and tableware blind box set 15pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042622
|
×
×
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BOX
|
103.00
×
41.00
×
86.00
(CM)
|
0.363
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
21.00/
18.00
(KG)
|
Giá cả:
7.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Shopping storage bag with beverage machine set (2-color mixed package)
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042553
|
×
×
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
101.00
×
51.00
×
76.00
(CM)
|
0.391
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
26.00/
23.00
(KG)
|
Giá cả:
10.30
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Store travel makeup box and accessories set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042552
|
×
×
(CM)
|
21
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
103.00
×
47.00
×
90.00
(CM)
|
0.436
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
20.00/
16.00
(KG)
|
Giá cả:
15.30
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Fast food storage box: pizza and hamburger with tableware set (2 colors mixed)
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042526
|
×
×
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
102.00
×
52.00
×
83.00
(CM)
|
0.44
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
28.50/
22.80
(KG)
|
Giá cả:
10.30
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Funny cartoon microwave oven with tableware set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042489
|
×
×
(CM)
|
120
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC/H
|
107.00
×
44.00
×
90.00
(CM)
|
0.424
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
24.00/
22.00
(KG)
|
Giá cả:
5.60
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Sweetheart little cook refrigerator with dessert set (2 colors mixed)
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042470
|
×
×
(CM)
|
108
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
84.00
×
45.00
×
98.00
(CM)
|
0.37
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
25.00/
21.00
(KG)
|
Giá cả:
5.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Delicious xiaomeng kitchen induction cooker tableware set (2 colors mixed)
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042465
|
×
×
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
109.00
×
35.50
×
102.00
(CM)
|
0.395
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
24.00/
20.00
(KG)
|
Giá cả:
10.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Mengya gourmet kitchen with tableware set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042464
|
17.00
×
9.50
×
25.50
(CM)
|
84
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
93.50
×
45.50
×
89.00
(CM)
|
0.379
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
28.00/
23.00
(KG)
|
Giá cả:
5.30
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Mengya snack shop coal steam stove with tableware set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042463
|
18.50
×
13.00
×
21.00
(CM)
|
84
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
93.50
×
45.50
×
89.00
(CM)
|
0.379
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
28.00/
23.00
(KG)
|
Giá cả:
5.30
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|