Cute little rabbit kitchen tableware set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042337
|
×
×
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
102.50
×
36.50
×
110.00
(CM)
|
0.412
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
25.00/
22.00
(KG)
|
Giá cả:
10.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Boxin food house tableware with food set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042321
|
×
×
(CM)
|
96
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
111.00
×
45.00
×
82.00
(CM)
|
0.41
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
28.00/
19.20
(KG)
|
Giá cả:
5.10
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Fun kitchen tableware with refrigerator set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042320
|
×
×
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
91.00
×
42.00
×
94.00
(CM)
|
0.359
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
20.00/
17.00
(KG)
|
Giá cả:
8.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Real cooking small chef simulation stainless steel tableware 20pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042318
|
×
×
(CM)
|
12
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
64.50
×
37.00
×
123.00
(CM)
|
0.294
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
16.00/
13.00
(KG)
|
Giá cả:
83.20
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Real cooking small chef simulation stainless steel tableware 20pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042317
|
0.00
×
0.00
×
0.00
(CM)
|
12
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
64.50
×
37.00
×
123.00
(CM)
|
0.294
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
16.00/
13.00
(KG)
|
Giá cả:
74.30
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Real cooking small chef simulation stainless steel tableware 21pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042316
|
0.00
×
0.00
×
0.00
(CM)
|
16
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BOX
|
76.00
×
32.50
×
88.00
(CM)
|
0.217
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
17.00/
14.00
(KG)
|
Giá cả:
49.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
29 Pcs. fruit cheeto farm
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042310
|
×
×
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
89.00
×
38.00
×
92.00
(CM)
|
0.311
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
21.00/
18.00
(KG)
|
Giá cả:
8.30
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Piggy ice cream shop (ice cream machine, sugar cone set)
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042299
|
×
×
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
103.00
×
40.00
×
102.00
(CM)
|
0.42
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
18.00/
16.00
(KG)
|
Giá cả:
8.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Food creator kitchen tableware set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042294
|
×
×
(CM)
|
96
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
84.00
×
46.00
×
104.00
(CM)
|
0.402
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
23.00/
20.00
(KG)
|
Giá cả:
5.20
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Mengchong outdoor barbecue food tableware set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042293
|
0.00
×
0.00
×
0.00
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
98.50
×
37.50
×
103.00
(CM)
|
0.38
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
22.00/
19.00
(KG)
|
Giá cả:
10.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Deluxe small kitchen (bang electric cooker with food set) (education hall)
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042204
|
×
×
(CM)
|
24
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
104.00
×
50.00
×
76.00
(CM)
|
0.395
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
21.00/
17.00
(KG)
|
Giá cả:
13.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Three squirrels miniq meng household appliances refrigerator power distribution rice cooker set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042195
|
×
×
(CM)
|
24
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
98.00
×
43.00
×
92.00
(CM)
|
0.388
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
23.00/
21.00
(KG)
|
Giá cả:
15.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Stainless steel real cooking mini chef's real cooking mini cookware 12pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042168
|
×
×
(CM)
|
16
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
65.00
×
37.00
×
123.00
(CM)
|
0.296
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
18.00/
15.00
(KG)
|
Giá cả:
54.30
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Stainless steel real cooking mini chef's real cooking mini kitchenware 6pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042167
|
×
×
(CM)
|
16
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
65.00
×
37.00
×
123.00
(CM)
|
0.296
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
17.00/
14.00
(KG)
|
Giá cả:
49.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Press out dinosaur dishwasher with 14 pcs. of sanitary ware sets
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042119
|
21.50
×
28.00
×
20.50
(CM)
|
36
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BOX
|
81.00
×
52.00
×
76.00
(CM)
|
0.32
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
19.80/
15.80
(KG)
|
Giá cả:
14.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Outdoor small kitchen (coal steam stove with tableware set)
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042117
|
×
×
(CM)
|
40
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
83.00
×
42.00
×
112.00
(CM)
|
0.39
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
25.00/
21.00
(KG)
|
Giá cả:
10.30
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
A large collection of delicious food can be cut into fruits and fish with the cashier's counter set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042104
|
6.00
×
13.00
×
12.00
(CM)
|
96
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC/H
|
93.00
×
42.00
×
94.00
(CM)
|
0.367
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
24.00/
21.00
(KG)
|
Giá cả:
8.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Store interesting double door refrigerator with food and tableware sets
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042089
|
×
×
(CM)
|
42
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
99.50
×
42.50
×
110.00
(CM)
|
0.465
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
26.00/
23.00
(KG)
|
Giá cả:
11.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Mini cooking kitchen electric cooker, induction cooker with tableware set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042064
|
×
×
(CM)
|
24
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
92.00
×
40.00
×
95.00
(CM)
|
0.35
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
19.00/
16.00
(KG)
|
Giá cả:
15.30
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Mengqu small kitchen coal steam stove with refrigerator and tableware set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042063
|
×
×
(CM)
|
36
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
90.50
×
43.50
×
106.00
(CM)
|
0.417
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
20.00/
17.00
(KG)
|
Giá cả:
11.20
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|