Delicious private kitchen tableware with doll set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY041586
|
×
×
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
102.00
×
51.00
×
73.00
(CM)
|
0.38
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
27.00/
23.00
(KG)
|
Giá cả:
9.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Mingzhi hamburg station storage backpack set shop
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY041585
|
×
×
(CM)
|
18
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
105.00
×
52.00
×
87.00
(CM)
|
0.475
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
21.00/
17.00
(KG)
|
Giá cả:
18.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Happy birthday dessert, roast chicken tableware set village
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY041579
|
0.00
×
0.00
×
0.00
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
97.00
×
37.50
×
105.00
(CM)
|
0.382
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
22.00/
19.00
(KG)
|
Giá cả:
9.20
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Ocean qichele crab basket store
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY041572
|
28.00
×
5.00
×
30.00
(CM)
|
108
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC/H
|
77.00
×
42.50
×
100.00
(CM)
|
0.327
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
22.00/
18.00
(KG)
|
Giá cả:
5.30
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Auxiliary food research institute air fryer tableware set village
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY041564
|
×
×
(CM)
|
32
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
100.00
×
37.00
×
83.00
(CM)
|
0.307
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
17.00/
14.00
(KG)
|
Giá cả:
11.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Mengchong medical station portable pet basket medical set shop
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY041556
|
0.00
×
×
(CM)
|
42
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
101.00
×
50.00
×
81.00
(CM)
|
0.409
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
24.00/
20.00
(KG)
|
Giá cả:
10.30
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Kitchen helper gas stove tableware set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY041548
|
0.00
×
×
(CM)
|
120
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC/H
|
85.00
×
41.00
×
99.00
(CM)
|
0.345
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
22.00/
19.00
(KG)
|
Giá cả:
5.30
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Fruit and vegetable chopping le juicer taozhuang
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY041541
|
×
×
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
99.00
×
37.00
×
103.00
(CM)
|
0.377
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
21.00/
18.00
(KG)
|
Giá cả:
10.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Private kitchen tableware set shop
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY041536
|
×
×
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
102.00
×
51.00
×
77.00
(CM)
|
0.401
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
26.00/
22.00
(KG)
|
Giá cả:
9.40
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Simulated mini cooking kitchen set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY041527
|
0.00
×
0.00
×
0.00
(CM)
|
20
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BOX
|
92.00
×
40.00
×
90.00
(CM)
|
0.331
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
20.00/
18.00
(KG)
|
Giá cả:
45.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Little sweet bear shop cash register, food set shop
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY041503
|
41.00
×
11.00
×
29.00
(CM)
|
24
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
84.00
×
46.50
×
90.00
(CM)
|
0.352
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
17.00/
15.00
(KG)
|
Giá cả:
21.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Mengqu family pizza, sugar cone set shop
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY041488
|
×
×
(CM)
|
120
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC/H
|
88.50
×
41.50
×
49.50
(CM)
|
0.182
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
17.00/
15.50
(KG)
|
Giá cả:
4.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Cute rabbit birthday party dessert cake collection with dessert set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY041484
|
×
×
(CM)
|
42
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
88.00
×
43.00
×
101.00
(CM)
|
0.382
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
22.50/
19.50
(KG)
|
Giá cả:
11.30
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Mengqu family home fruit cheqiletaozhuang 14pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY041482
|
×
×
(CM)
|
96
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
85.00
×
46.00
×
93.00
(CM)
|
0.364
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
22.00/
20.00
(KG)
|
Giá cả:
5.10
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
4 Types of mixed packaging of pressing water from kitchen utensils
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY041479
|
×
×
(CM)
|
24
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
100.00
×
36.00
×
85.50
(CM)
|
0.308
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
17.00/
14.00
(KG)
|
Giá cả:
14.70
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Cooking small private kitchen breakfast steaming long with tableware set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY041478
|
×
×
(CM)
|
42
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
101.00
×
57.00
×
71.00
(CM)
|
0.409
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
27.00/
24.00
(KG)
|
Giá cả:
10.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Wonderful crab scale sweet cone, tableware set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY041443
|
×
×
(CM)
|
30
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
95.00
×
43.00
×
92.50
(CM)
|
0.378
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
17.00/
14.00
(KG)
|
Giá cả:
11.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Delicious private kitchen coal stove tableware set 2-color mixed package
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY041441
|
×
×
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
98.50
×
57.00
×
82.00
(CM)
|
0.46
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
27.00/
24.00
(KG)
|
Giá cả:
10.60
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Home furnishing expert dresser and bathroom suite
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY041433
|
×
×
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
102.00
×
52.00
×
79.00
(CM)
|
0.419
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
26.00/
22.00
(KG)
|
Giá cả:
10.30
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Kitchen gourmet barbie with tableware set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY041426
|
×
×
(CM)
|
64
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
62.00
×
60.00
×
62.00
(CM)
|
0.231
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
17.50/
14.50
(KG)
|
Giá cả:
5.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|