Ice and snow is coming, electric rice cooker and tableware set village
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY041790
|
×
×
(CM)
|
60
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
93.00
×
45.00
×
98.00
(CM)
|
0.41
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
25.00/
22.00
(KG)
|
Giá cả:
8.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Gourmet order storage basket pizza, shopping cart set shop
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY041784
|
13.00
×
6.00
×
12.00
(CM)
|
54
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BAG
|
76.00
×
49.00
×
82.00
(CM)
|
0.305
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
24.00/
21.00
(KG)
|
Giá cả:
10.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Cutable birthday cake with dessert tableware set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY041783
|
×
×
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
73.00
×
56.00
×
80.00
(CM)
|
0.327
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
26.90/
23.50
(KG)
|
Giá cả:
9.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Dessert workshop table and chair tableware set shop
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY041782
|
×
×
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
73.00
×
56.00
×
80.00
(CM)
|
0.327
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
23.50/
20.00
(KG)
|
Giá cả:
9.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Seafood stall electric rice cooker with food and tableware set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY041768
|
×
×
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
106.50
×
52.50
×
83.00
(CM)
|
0.464
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
26.00/
22.00
(KG)
|
Giá cả:
9.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Meiqiya supermarket beverage cash register set shop
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY041759
|
×
×
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
71.50
×
52.50
×
93.50
(CM)
|
0.351
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
22.90/
17.80
(KG)
|
Giá cả:
10.20
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Backpack kitchen, household stove, tableware set, 2-color mixed package
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY041757
|
0.00
×
0.00
×
0.00
(CM)
|
36
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
108.00
×
42.00
×
92.50
(CM)
|
0.42
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
22.00/
20.00
(KG)
|
Giá cả:
12.60
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Dessert selling station cash register with dessert set shop
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY041750
|
×
×
(CM)
|
96
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
86.00
×
45.00
×
93.00
(CM)
|
0.36
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
27.00/
24.00
(KG)
|
Giá cả:
5.40
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Bixiong little yellow duck storage refrigerator, rice cooker, water dispenser tableware set village
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY041749
|
×
×
(CM)
|
30
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
102.50
×
49.50
×
62.50
(CM)
|
0.317
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
21.40/
18.40
(KG)
|
Giá cả:
14.20
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Mobile barber shop scissors jewelry set shop
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY041742
|
×
×
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
100.00
×
52.00
×
83.00
(CM)
|
0.432
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
25.00/
22.00
(KG)
|
Giá cả:
9.40
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Mingzhi bathroom cute rabbit bathroom set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY041739
|
×
×
(CM)
|
40
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
90.00
×
42.00
×
110.00
(CM)
|
0.416
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
27.00/
24.00
(KG)
|
Giá cả:
11.40
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Funny small kitchen cabinet tableware with water dispenser
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY041737
|
×
×
(CM)
|
60
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
92.00
×
46.00
×
94.00
(CM)
|
0.398
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
20.00/
17.50
(KG)
|
Giá cả:
5.65
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Cooking chef coal steam stove tableware set village
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY041731
|
×
×
(CM)
|
96
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
90.00
×
34.00
×
105.00
(CM)
|
0.321
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
27.00/
24.00
(KG)
|
Giá cả:
5.40
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Cooking small kitchen mini popcorn machine
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY041725
|
97.00
×
40.00
×
95.00
(CM)
|
18
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
97.00
×
40.00
×
95.00
(CM)
|
0.369
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
20.00/
18.00
(KG)
|
Giá cả:
68.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Cooking mini kitchen juice dispenser set village
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY041724
|
0.00
×
0.00
×
0.00
(CM)
|
16
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
72.00
×
61.00
×
69.00
(CM)
|
0.303
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
20.00/
18.00
(KG)
|
Giá cả:
53.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Spicy pot bottom fishing coal steam stove tableware set village
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY041674
|
×
×
(CM)
|
72
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
91.50
×
45.50
×
68.00
(CM)
|
0.283
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
23.10/
18.50
(KG)
|
Giá cả:
5.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Spicy hot pot city table, chair and tableware set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY041673
|
0.00
×
0.00
×
0.00
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
71.50
×
52.50
×
93.50
(CM)
|
0.351
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
21.00/
17.80
(KG)
|
Giá cả:
8.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Fruit and vegetable cut le with barbie taozhuang 2 mixed packages
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY041668
|
×
×
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
101.00
×
57.00
×
71.00
(CM)
|
0.409
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
27.00/
24.00
(KG)
|
Giá cả:
10.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Boxin food workshop holds refrigerators and tableware sets
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY041658
|
0.00
×
0.00
×
0.00
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
109.00
×
35.50
×
103.00
(CM)
|
0.399
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
24.00/
22.00
(KG)
|
Giá cả:
10.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Aircraft backpack, cooking toys, maintenance tools and medical toys are mixed
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY041589
|
30.50
×
27.00
×
14.00
(CM)
|
36
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
Bundle
|
84.00
×
66.50
×
63.00
(CM)
|
0.352
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
22.00/
19.00
(KG)
|
Giá cả:
17.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|