Jenny diary barbie comes in a mix of 3 options including pets, accessories, and amusement park sets
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY047266
|
×
×
(CM)
|
30
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
78.00
×
47.00
×
87.00
(CM)
|
0.319
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
23.00/
21.00
(KG)
|
Giá cả:
21.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Sweetheart stall tableware with kitchen cabinet set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY047265
|
×
×
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
101.00
×
57.00
×
71.00
(CM)
|
0.409
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
24.00/
21.00
(KG)
|
Giá cả:
11.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Jenny diary barbie with cutlery set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY047264
|
×
×
(CM)
|
30
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
78.00
×
47.00
×
87.00
(CM)
|
0.319
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
23.00/
21.00
(KG)
|
Giá cả:
21.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Dessert cabin fruit cutting music set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY047251
|
×
×
(CM)
|
90
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
84.50
×
45.00
×
99.00
(CM)
|
0.376
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
25.00/
22.00
(KG)
|
Giá cả:
5.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Fun cooking house tableware with barbecue set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY047177
|
×
×
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
98.50
×
57.00
×
81.00
(CM)
|
0.455
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
27.00/
24.00
(KG)
|
Giá cả:
10.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Vegetable and fruit store cash register with fruit cutting music set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY047150
|
×
×
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
93.00
×
48.00
×
83.00
(CM)
|
0.371
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
21.00/
18.00
(KG)
|
Giá cả:
9.40
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Yellow duck electric rice cooker tableware and cabinet set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY047132
|
×
×
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
90.00
×
55.50
×
73.50
(CM)
|
0.367
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
19.00/
15.60
(KG)
|
Giá cả:
7.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Bread cakery cash register with dessert set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY047130
|
×
×
(CM)
|
24
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
87.00
×
49.00
×
103.00
(CM)
|
0.439
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
24.30/
20.30
(KG)
|
Giá cả:
18.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Special barbecue shop oven with skewer set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY047129
|
×
×
(CM)
|
16
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
81.00
×
61.00
×
82.50
(CM)
|
0.408
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
15.80/
12.00
(KG)
|
Giá cả:
19.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Dessert set for tables and chairs in paradise hansel and gretel
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY047128
|
×
×
(CM)
|
24
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
85.00
×
50.00
×
105.00
(CM)
|
0.446
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
24.60/
20.70
(KG)
|
Giá cả:
18.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Candy cakery dessert matching, lollipop set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY047127
|
×
×
(CM)
|
21
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
93.00
×
48.50
×
105.00
(CM)
|
0.474
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
22.00/
17.90
(KG)
|
Giá cả:
19.20
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Sweetheart candy car table and chair matching set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY047122
|
×
×
(CM)
|
84
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
82.00
×
43.00
×
104.00
(CM)
|
0.367
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
25.00/
23.00
(KG)
|
Giá cả:
5.65
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Delicious home style tableware with fruit cutting music set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY047105
|
×
×
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
101.00
×
57.00
×
75.00
(CM)
|
0.432
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
24.00/
21.00
(KG)
|
Giá cả:
10.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Kitchen fun little time refrigerator with tableware set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY047104
|
×
×
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
101.00
×
57.00
×
71.00
(CM)
|
0.409
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
24.00/
21.00
(KG)
|
Giá cả:
11.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Super large cake rabbit dessert station with tableware set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY047002
|
×
×
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
113.00
×
36.00
×
107.00
(CM)
|
0.435
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
19.00/
16.00
(KG)
|
Giá cả:
10.30
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Delicious dessert paradise refrigerator, dessert with barbie set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY046993
|
×
×
(CM)
|
72
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
92.50
×
49.00
×
74.50
(CM)
|
0.338
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
42.00/
36.00
(KG)
|
Giá cả:
9.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Princess mingzhi's cabinet with tableware in a 2-color mix
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY046989
|
×
×
(CM)
|
44
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
101.00
×
41.00
×
111.00
(CM)
|
0.46
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
21.00/
18.00
(KG)
|
Giá cả:
9.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Cute and fun baby storage refrigerator with food set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY046987
|
×
×
(CM)
|
144
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC/H
|
82.00
×
40.00
×
90.00
(CM)
|
0.295
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
25.00/
22.00
(KG)
|
Giá cả:
5.05
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Che che le shui fruit basket set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY046916
|
×
×
(CM)
|
24
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
83.00
×
56.00
×
111.50
(CM)
|
0.518
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
17.60/
16.30
(KG)
|
Giá cả:
16.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Xinnijia cabinet with microwave oven and tableware set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY046865
|
×
×
(CM)
|
42
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
110.00
×
50.00
×
90.00
(CM)
|
0.495
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
25.00/
22.00
(KG)
|
Giá cả:
13.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|