Steam fun kitchen mini refrigerator with gas stove and tableware set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY047621
|
×
×
(CM)
|
57
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
109.50
×
42.00
×
90.00
(CM)
|
0.414
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
22.00/
19.50
(KG)
|
Giá cả:
7.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Happy laundry room tools with washing machine set 12pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY047620
|
×
×
(CM)
|
84
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
97.00
×
38.00
×
92.00
(CM)
|
0.339
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
22.00/
20.00
(KG)
|
Giá cả:
4.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Sweetheart house tableware with gas stove set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY047619
|
×
×
(CM)
|
96
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
83.00
×
46.00
×
99.00
(CM)
|
0.378
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
26.00/
23.00
(KG)
|
Giá cả:
4.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Fun kitchenette, small refrigerator with tableware set, 2-color mixed package
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY047618
|
×
×
(CM)
|
96
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
97.00
×
38.00
×
92.00
(CM)
|
0.339
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
21.00/
19.00
(KG)
|
Giá cả:
5.30
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Cute chicken kitchen air frying pan kit 7pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY047515
|
×
×
(CM)
|
120
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC/H
|
95.50
×
46.50
×
93.00
(CM)
|
0.413
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
33.00/
28.00
(KG)
|
Giá cả:
5.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Sweetheart food workshop tableware with gas stove set 14pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY047513
|
×
×
(CM)
|
84
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
93.50
×
47.00
×
93.00
(CM)
|
0.409
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
27.00/
23.00
(KG)
|
Giá cả:
4.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Cooking kitchenware set 6pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY047512
|
0.00
×
0.00
×
0.00
(CM)
|
96
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
NO
|
75.00
×
52.00
×
83.00
(CM)
|
0.324
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
26.50/
22.50
(KG)
|
Giá cả:
4.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Induction cooking with tableware set for breakfast
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY047508
|
×
×
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
84.00
×
42.00
×
89.50
(CM)
|
0.316
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
20.00/
17.50
(KG)
|
Giá cả:
8.30
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Princess kitchen tableware table with princess set 26pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY047484
|
×
×
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
102.00
×
36.00
×
113.00
(CM)
|
0.415
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
23.00/
20.00
(KG)
|
Giá cả:
12.60
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Yiyiling vegetable cutting and matching tableware set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY047456
|
×
×
(CM)
|
108
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
83.50
×
46.00
×
89.00
(CM)
|
0.342
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
25.00/
22.00
(KG)
|
Giá cả:
5.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Happy fruit shop barbie with tableware set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY047418
|
14.80
×
×
10.00
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
101.50
×
41.50
×
89.00
(CM)
|
0.375
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
28.00/
26.00
(KG)
|
Giá cả:
10.20
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Fun kitchen tableware and coal stove set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY047335
|
×
×
(CM)
|
96
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
89.00
×
45.00
×
87.00
(CM)
|
0.348
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
20.00/
18.00
(KG)
|
Giá cả:
5.75
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
360 Degree press water outlet cute duck cooking small kitchen cabinet with tableware set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY047329
|
29.50
×
22.00
×
31.00
(CM)
|
24
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BOX
|
78.50
×
42.00
×
91.00
(CM)
|
0.3
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
27.50/
25.50
(KG)
|
Giá cả:
24.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Pig dessert supermarket dessert car with tableware set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY047291
|
×
×
(CM)
|
24
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
108.00
×
56.00
×
83.00
(CM)
|
0.502
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
19.00/
17.00
(KG)
|
Giá cả:
16.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Sweetheart kitchenware and coal stove set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY047289
|
×
×
(CM)
|
84
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
83.00
×
46.00
×
99.00
(CM)
|
0.378
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
26.00/
23.00
(KG)
|
Giá cả:
5.10
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Cute chicken small kitchen table with water dispenser and fruit set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY047285
|
×
×
(CM)
|
120
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC/H
|
94.00
×
76.00
×
45.00
(CM)
|
0.321
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
20.00/
18.00
(KG)
|
Giá cả:
5.60
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Cute fun ice cream car dessert set 16pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY047279
|
×
×
(CM)
|
90
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC/H
|
84.50
×
35.00
×
102.00
(CM)
|
0.302
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
22.00/
20.00
(KG)
|
Giá cả:
5.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Cute fun ice cream car dessert set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY047278
|
×
×
(CM)
|
24
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
98.00
×
69.00
×
51.00
(CM)
|
0.345
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
15.00/
12.00
(KG)
|
Giá cả:
10.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Cute fun family barbecue grill with simulated food set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY047274
|
0.00
×
×
(CM)
|
36
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
105.50
×
56.00
×
74.50
(CM)
|
0.44
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
21.00/
17.00
(KG)
|
Giá cả:
11.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Cake storage cart cutlery with pizza and donut set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY047271
|
×
×
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
106.00
×
48.00
×
80.00
(CM)
|
0.407
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
23.00/
20.00
(KG)
|
Giá cả:
10.40
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|