Truck taxiing engineering truck (bucket car and bulldozer) 2 farms
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042619
|
16.00
×
6.50
×
10.00
(CM)
|
96
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC COVER
|
92.00
×
36.00
×
92.00
(CM)
|
0.305
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
23.00/
21.00
(KG)
|
Giá cả:
5.20
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Truck taxiing engineering vehicle (excavator and bucket car) 2 farms
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042618
|
16.00
×
6.50
×
10.00
(CM)
|
96
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC COVER
|
92.00
×
36.00
×
92.00
(CM)
|
0.305
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
23.00/
21.00
(KG)
|
Giá cả:
5.20
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Truck taxiing engineering truck excavator and bulldozer (2 farms)
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042617
|
16.00
×
6.50
×
10.00
(CM)
|
96
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC COVER
|
92.00
×
36.00
×
92.00
(CM)
|
0.305
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
23.00/
21.00
(KG)
|
Giá cả:
5.20
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Space exploration team taxiplane set (8pcs)
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042538
|
×
×
(CM)
|
144
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC/H
|
97.00
×
55.50
×
67.50
(CM)
|
0.363
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
23.00/
20.00
(KG)
|
Giá cả:
5.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Taxi urban construction transport vehicle 28cm
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042521
|
28.00
×
14.00
×
16.00
(CM)
|
54
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC/H
|
84.50
×
43.50
×
93.00
(CM)
|
0.342
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
24.00/
20.00
(KG)
|
Giá cả:
8.60
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Sliding urban construction excavator 30.5cm
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042520
|
30.50
×
14.00
×
27.00
(CM)
|
54
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC/H
|
94.50
×
43.50
×
107.00
(CM)
|
0.44
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
30.00/
26.00
(KG)
|
Giá cả:
10.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Taxi lift city fire truck 31cm
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042510
|
31.00
×
15.00
×
21.50
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC/H
|
94.50
×
52.00
×
38.00
(CM)
|
0.187
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
26.50/
24.00
(KG)
|
Giá cả:
9.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Dinosaur transport vehicle taxi mixer 28cm
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042414
|
28.00
×
10.50
×
16.50
(CM)
|
72
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC/H
|
80.00
×
39.50
×
90.00
(CM)
|
0.284
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
20.00/
17.00
(KG)
|
Giá cả:
5.30
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Dinosaur transport vehicle (scooter) 27cm
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042413
|
27.00
×
10.50
×
17.00
(CM)
|
72
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC/H
|
80.00
×
42.00
×
85.00
(CM)
|
0.286
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
17.00/
14.50
(KG)
|
Giá cả:
5.30
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Dinosaur transport vehicle sliding crane 26cm
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042394
|
26.00
×
10.50
×
17.00
(CM)
|
72
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC/H
|
80.50
×
37.50
×
99.00
(CM)
|
0.299
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
20.00/
17.50
(KG)
|
Giá cả:
5.30
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Dinosaur transport vehicle taxi excavator 28cm
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042393
|
28.00
×
10.50
×
19.50
(CM)
|
72
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC/H
|
80.50
×
37.50
×
99.00
(CM)
|
0.299
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
20.00/
17.50
(KG)
|
Giá cả:
5.30
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Dinosaur engineering vehicle taxi mixer 25cm
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042355
|
25.00
×
13.00
×
17.00
(CM)
|
72
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
OPP BAG
|
79.00
×
47.00
×
95.00
(CM)
|
0.353
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
23.00/
21.00
(KG)
|
Giá cả:
5.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Dinosaur engineering vehicle sliding crane 26cm
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042354
|
13.00
×
26.00
×
19.00
(CM)
|
72
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
OPP BAG
|
77.00
×
47.00
×
102.00
(CM)
|
0.369
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
23.00/
21.00
(KG)
|
Giá cả:
5.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Engineering truck set sliding engineering truck with lifting tower
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042324
|
8.00
×
4.00
×
3.00
(CM)
|
84
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
103.00
×
35.00
×
98.00
(CM)
|
0.353
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
19.00/
17.00
(KG)
|
Giá cả:
5.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
City police suit (taxi with road sign suit)
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042323
|
8.00
×
4.00
×
3.00
(CM)
|
84
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
103.00
×
35.00
×
98.00
(CM)
|
0.353
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
19.00/
17.00
(KG)
|
Giá cả:
5.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Explore the mysterious dinosaur world (scooter)
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042217
|
13.00
×
3.00
×
7.00
(CM)
|
72
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC COVER
|
101.00
×
39.00
×
93.00
(CM)
|
0.366
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
24.00/
22.00
(KG)
|
Giá cả:
6.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_CODE:54004,ERROR_MSG:PLEASE RECHAR
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042209
|
26.00
×
13.00
×
19.00
(CM)
|
72
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
OPP BAG
|
79.00
×
47.00
×
102.00
(CM)
|
0.379
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
22.00/
20.00
(KG)
|
Giá cả:
5.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
City alliance taxis, cars, motorcycles 12pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042197
|
×
×
(CM)
|
96
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
84.00
×
44.00
×
101.00
(CM)
|
0.373
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
25.00/
23.00
(KG)
|
Giá cả:
5.20
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Zhanji era taxiing aircraft 12pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042196
|
×
×
(CM)
|
108
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
84.00
×
44.00
×
94.00
(CM)
|
0.347
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
25.00/
23.00
(KG)
|
Giá cả:
5.10
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Sliding dinosaur engineering team 4 mixed packages 4pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042164
|
×
×
(CM)
|
60
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
68.50
×
47.00
×
91.00
(CM)
|
0.293
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
27.50/
24.00
(KG)
|
Giá cả:
12.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|