|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY043082
|
9.00
×
4.50
×
3.00
(CM)
|
96
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
82.00
×
43.00
×
95.00
(CM)
|
0.335
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
21.00/
17.00
(KG)
|
Giá cả:
5.30
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Dinosaur engineering team sliding excavator 2-color mixed 12.5cm (opp bag)
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY043023
|
12.50
×
10.80
×
20.50
(CM)
|
160
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
OPP BAG
|
91.00
×
46.00
×
105.00
(CM)
|
0.44
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
27.00/
24.00
(KG)
|
Giá cả:
4.20
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Dinosaur engineering team, 2-color mixed loading, 12.5cm (head bag)
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY043022
|
12.50
×
10.80
×
20.50
(CM)
|
128
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC/H
|
91.00
×
46.00
×
105.00
(CM)
|
0.44
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
27.00/
24.00
(KG)
|
Giá cả:
4.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Urban transport package taxi car with road sign package
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042956
|
×
×
(CM)
|
84
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
103.00
×
35.00
×
98.00
(CM)
|
0.353
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
19.00/
17.00
(KG)
|
Giá cả:
5.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Fire rescue suit taxi car with road sign suit
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042955
|
×
×
(CM)
|
84
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
103.00
×
35.00
×
98.00
(CM)
|
0.353
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
19.00/
17.00
(KG)
|
Giá cả:
5.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Rescue gliding dinosaur engineering vehicle 3 bulldozers
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042944
|
17.00
×
6.80
×
9.50
(CM)
|
72
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC COVER
|
75.00
×
51.00
×
96.00
(CM)
|
0.367
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
20.00/
18.00
(KG)
|
Giá cả:
7.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Rescue sliding dinosaur engineering vehicle 2 bulldozers
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042943
|
17.00
×
6.80
×
9.50
(CM)
|
104
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC COVER
|
101.00
×
37.00
×
95.00
(CM)
|
0.355
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
20.00/
18.00
(KG)
|
Giá cả:
5.40
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Three squirrels, large sliding engineering excavator, 35cm
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042775
|
35.00
×
15.00
×
24.50
(CM)
|
36
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC/H
|
100.00
×
42.50
×
101.00
(CM)
|
0.429
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
24.90/
19.58
(KG)
|
Giá cả:
12.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Three squirrels large sliding high hurdle engineering vehicle (34cm)
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042774
|
34.00
×
15.00
×
21.50
(CM)
|
36
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC/H
|
84.00
×
43.50
×
99.50
(CM)
|
0.364
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
24.30/
19.25
(KG)
|
Giá cả:
13.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Engineering transport team sliding crane 36cm
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042752
|
×
×
(CM)
|
72
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC/H
|
74.00
×
47.00
×
92.00
(CM)
|
0.32
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
21.00/
19.00
(KG)
|
Giá cả:
5.40
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
City fire truck sliding ladder 31cm
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042748
|
31.00
×
15.00
×
21.50
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC/H
|
97.00
×
53.50
×
83.00
(CM)
|
0.431
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
24.90/
22.40
(KG)
|
Giá cả:
9.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
City fire truck sliding ladder 36cm
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042747
|
31.00
×
15.00
×
21.50
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC/H
|
97.00
×
53.50
×
89.00
(CM)
|
0.462
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
26.50/
24.00
(KG)
|
Giá cả:
9.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Limit drift coasting racing car 12pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042745
|
8.00
×
4.50
×
3.00
(CM)
|
102
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
82.00
×
43.00
×
95.00
(CM)
|
0.335
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
21.00/
17.00
(KG)
|
Giá cả:
5.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Truck sliding engineering, fire fighting and urban bulldozer 3
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042683
|
6.80
×
16.50
×
8.50
(CM)
|
72
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC COVER
|
75.00
×
51.00
×
96.00
(CM)
|
0.367
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
25.00/
23.00
(KG)
|
Giá cả:
7.40
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Truck sliding project and 2 fire bulldozers
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042682
|
6.80
×
16.50
×
8.50
(CM)
|
104
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC COVER
|
101.00
×
37.00
×
95.00
(CM)
|
0.355
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
20.00/
18.00
(KG)
|
Giá cả:
5.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Dinosaur project sliding excavator 16cm
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042681
|
16.00
×
6.80
×
16.00
(CM)
|
360
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
OPP BAG
|
101.00
×
37.00
×
95.00
(CM)
|
0.355
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
20.00/
18.00
(KG)
|
Giá cả:
2.20
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Dinosaur project sliding high rail car 16cm
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042680
|
16.00
×
6.80
×
8.50
(CM)
|
360
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
OPP BAG
|
101.00
×
37.00
×
88.00
(CM)
|
0.329
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
20.00/
18.00
(KG)
|
Giá cả:
2.20
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Dinosaur project sliding bucket car 16cm
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042679
|
16.00
×
6.80
×
8.50
(CM)
|
360
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
OPP BAG
|
101.00
×
37.00
×
88.00
(CM)
|
0.329
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
20.00/
18.00
(KG)
|
Giá cả:
2.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Truck sliding fire bulldozer, bucket truck and excavator
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042678
|
×
×
(CM)
|
72
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC COVER
|
75.00
×
51.00
×
96.00
(CM)
|
0.367
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
25.00/
23.00
(KG)
|
Giá cả:
7.40
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Truck sliding project (bulldozer, bucket truck and excavator)
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042677
|
×
×
(CM)
|
72
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC COVER
|
75.00
×
51.00
×
96.00
(CM)
|
0.367
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
25.00/
23.00
(KG)
|
Giá cả:
7.40
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|