Piglet cut cake suit with piglet 24pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY019835
|
5.50
×
5.50
×
4.50
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BOX
|
87.00
×
33.00
×
90.00
(CM)
|
0.258
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
20.00/
18.00
(KG)
|
Giá cả:
10.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Music class small chef cutlery suit 25pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY019811
|
8.50
×
11.00
×
3.50
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
89.50
×
52.00
×
87.00
(CM)
|
0.405
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
28.00/
24.00
(KG)
|
Giá cả:
9.95
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Chef chefs cut cake dessert suit 30pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY019809
|
7.00
×
5.50
×
5.00
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
85.00
×
61.00
×
87.00
(CM)
|
0.451
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
25.00/
21.00
(KG)
|
Giá cả:
10.20
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Music class small chef cutlery suit 20pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY019808
|
8.50
×
11.00
×
3.50
(CM)
|
66
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
107.00
×
39.00
×
92.00
(CM)
|
0.384
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
25.50/
21.50
(KG)
|
Giá cả:
7.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY019807
|
8.50
×
11.00
×
3.50
(CM)
|
72
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
91.50
×
33.50
×
97.00
(CM)
|
0.297
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
23.00/
19.00
(KG)
|
Giá cả:
4.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Chef chefs cut cake dessert suit 19pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY019806
|
7.00
×
5.50
×
5.00
(CM)
|
80
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
107.00
×
39.00
×
92.00
(CM)
|
0.384
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
24.00/
20.00
(KG)
|
Giá cả:
7.20
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Chef chefs cut cake dessert suit 18pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY019805
|
0.00
×
0.00
×
0.00
(CM)
|
72
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
107.00
×
39.00
×
96.00
(CM)
|
0.401
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
28.00/
24.00
(KG)
|
Giá cả:
7.45
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Chef's cooking utensil suit 25pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY019758
|
18.00
×
13.50
×
4.00
(CM)
|
72
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC/H
|
93.00
×
48.00
×
89.00
(CM)
|
0.397
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
24.00/
22.00
(KG)
|
Giá cả:
9.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Chef's cooking utensil suit 19pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY019757
|
18.00
×
13.50
×
4.00
(CM)
|
96
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC/H
|
93.00
×
48.00
×
84.00
(CM)
|
0.375
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
24.00/
22.00
(KG)
|
Giá cả:
8.10
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Xiong baoqie qiele suit with sliding vehicle storage box 16pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY019749
|
19.00
×
17.00
×
7.00
(CM)
|
54
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
High-frequency
|
104.00
×
44.00
×
95.00
(CM)
|
0.435
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
19.00/
17.00
(KG)
|
Giá cả:
9.10
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY019726
|
26.00
×
17.50
×
13.50
(CM)
|
60
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
NO
|
78.00
×
47.00
×
79.00
(CM)
|
0.29
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
22.00/
20.00
(KG)
|
Giá cả:
9.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
The fruit basket (5 fruits) 20pcs kit
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY019621
|
15.00
×
15.00
×
8.50
(CM)
|
108
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
NET BAG
|
95.00
×
43.00
×
86.00
(CM)
|
0.351
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
18.00/
16.00
(KG)
|
Giá cả:
5.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
The fruit basket (5 fruits) 15pcs kit
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY019620
|
15.00
×
15.00
×
8.50
(CM)
|
126
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
NET BAG
|
95.00
×
43.00
×
86.00
(CM)
|
0.351
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
17.00/
15.00
(KG)
|
Giá cả:
4.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Fruit set (5 fruits) 10pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY019619
|
4.00
×
4.00
×
6.00
(CM)
|
312
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
NET BAG
|
96.00
×
47.00
×
96.00
(CM)
|
0.433
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
24.00/
20.00
(KG)
|
Giá cả:
2.70
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
The fruit basket (5 fruits) 20pcs kit
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY019618
|
15.00
×
15.00
×
8.50
(CM)
|
108
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
NET BAG
|
95.00
×
43.00
×
86.00
(CM)
|
0.351
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
18.50/
16.50
(KG)
|
Giá cả:
5.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
The fruit basket (5 fruits) 15pcs kit
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY019617
|
15.00
×
15.00
×
8.50
(CM)
|
126
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
NET BAG
|
95.00
×
43.00
×
86.00
(CM)
|
0.351
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
17.50/
15.50
(KG)
|
Giá cả:
4.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Fruit set (5 fruits) 10pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY019616
|
5.50
×
5.50
×
4.20
(CM)
|
312
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
NET BAG
|
96.00
×
47.00
×
96.00
(CM)
|
0.433
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
24.00/
20.00
(KG)
|
Giá cả:
2.70
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY019592
|
7.00
×
6.30
×
1.90
(CM)
|
96
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
91.50
×
33.50
×
115.00
(CM)
|
0.353
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
23.00/
19.00
(KG)
|
Giá cả:
4.60
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY019591
|
10.20
×
9.50
×
1.00
(CM)
|
88
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
91.50
×
33.50
×
97.00
(CM)
|
0.297
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
23.00/
19.00
(KG)
|
Giá cả:
4.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY019579
|
11.00
×
10.50
×
5.10
(CM)
|
72
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
90.00
×
62.00
×
67.00
(CM)
|
0.374
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
21.00/
18.00
(KG)
|
Giá cả:
5.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|