|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY020330
|
0.00
×
0.00
×
0.00
(CM)
|
72
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
65.00
×
51.00
×
89.00
(CM)
|
0.295
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
18.80/
14.40
(KG)
|
Giá cả:
4.75
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY020276
|
22.00
×
11.00
×
45.50
(CM)
|
36
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
NO
|
98.00
×
54.00
×
57.00
(CM)
|
0.302
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
25.00/
23.00
(KG)
|
Giá cả:
12.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Li hung small helper ware set 17pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY020224
|
8.00
×
13.00
×
2.60
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
106.00
×
37.00
×
87.00
(CM)
|
0.341
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
20.00/
18.00
(KG)
|
Giá cả:
9.20
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY020218
|
18.50
×
12.20
×
2.50
(CM)
|
88
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
66.00
×
61.00
×
79.00
(CM)
|
0.318
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
24.00/
20.00
(KG)
|
Giá cả:
4.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY020217
|
18.50
×
12.20
×
2.50
(CM)
|
80
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
66.00
×
61.00
×
83.00
(CM)
|
0.334
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
23.00/
20.00
(KG)
|
Giá cả:
4.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY020216
|
18.50
×
12.20
×
2.50
(CM)
|
88
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
66.00
×
61.00
×
79.00
(CM)
|
0.318
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
24.00/
20.00
(KG)
|
Giá cả:
4.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY020193
|
34.00
×
16.00
×
16.00
(CM)
|
16
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
76.00
×
64.00
×
76.00
(CM)
|
0.37
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
17.00/
14.00
(KG)
|
Giá cả:
27.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY020180
|
14.00
×
11.50
×
2.40
(CM)
|
56
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
87.00
×
40.50
×
103.00
(CM)
|
0.363
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
23.00/
21.00
(KG)
|
Giá cả:
7.30
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Happy chef cutlery suit 23pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY020178
|
17.50
×
12.50
×
3.20
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
105.00
×
40.00
×
95.00
(CM)
|
0.399
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
24.00/
22.00
(KG)
|
Giá cả:
7.95
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Happy chef cutlery suit with bobbi 20pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY020177
|
7.00
×
26.00
×
3.00
(CM)
|
84
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
91.00
×
47.00
×
75.00
(CM)
|
0.321
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
24.00/
22.00
(KG)
|
Giá cả:
4.95
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Li hung cakes mixed set 21pcs2
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY020117
|
15.50
×
15.50
×
2.80
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
106.00
×
37.00
×
86.00
(CM)
|
0.337
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
23.00/
19.00
(KG)
|
Giá cả:
9.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
The small headed delicacy steamer dumplings steamed buns cut qiele suit with 22pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY020109
|
16.00
×
16.00
×
5.00
(CM)
|
24
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
106.00
×
38.00
×
81.00
(CM)
|
0.326
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
19.00/
17.00
(KG)
|
Giá cả:
23.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Page pig's self loaded shopping cart fruit and food suit with a boy and a sticker 21pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY020069
|
17.50
×
16.00
×
31.00
(CM)
|
30
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
105.00
×
40.00
×
73.00
(CM)
|
0.307
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
24.00/
22.00
(KG)
|
Giá cả:
18.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Dog patrols dessert set suit with a boy
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY020065
|
11.50
×
17.00
×
7.00
(CM)
|
54
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
95.50
×
47.00
×
86.00
(CM)
|
0.386
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
18.00/
15.00
(KG)
|
Giá cả:
7.20
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY020033
|
16.00
×
15.00
×
1.00
(CM)
|
36
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
90.00
×
42.00
×
76.00
(CM)
|
0.287
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
21.00/
18.00
(KG)
|
Giá cả:
14.30
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY020032
|
11.50
×
17.00
×
7.00
(CM)
|
60
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
95.50
×
47.00
×
86.00
(CM)
|
0.386
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
18.00/
15.00
(KG)
|
Giá cả:
6.25
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Piglet house cutlery suit with 21pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY020031
|
11.50
×
17.00
×
7.00
(CM)
|
60
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
103.00
×
43.00
×
103.00
(CM)
|
0.456
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
27.00/
23.50
(KG)
|
Giá cả:
8.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY020014
|
22.00
×
8.00
×
20.00
(CM)
|
96
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
NO
|
88.50
×
25.50
×
93.00
(CM)
|
0.21
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
20.00/
18.00
(KG)
|
Giá cả:
4.75
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY019973
|
9.00
×
11.50
×
3.20
(CM)
|
108
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
86.00
×
49.00
×
89.00
(CM)
|
0.375
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
28.00/
25.00
(KG)
|
Giá cả:
4.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Happy kitchenware set 24pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY019960
|
17.00
×
12.50
×
3.50
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
97.00
×
39.50
×
97.00
(CM)
|
0.372
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
24.00/
21.00
(KG)
|
Giá cả:
9.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|