Antiepidemic air rescue team medical kit 2-color mix
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY043682
|
×
×
(CM)
|
96
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
85.00
×
46.00
×
102.00
(CM)
|
0.399
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
25.00/
22.00
(KG)
|
Giá cả:
5.30
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Cute and funny little doctor's crab dish medical kit, 2-color mixed
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY043560
|
×
×
(CM)
|
136
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC/H
|
85.00
×
46.00
×
97.00
(CM)
|
0.379
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
24.00/
21.00
(KG)
|
Giá cả:
5.40
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Beautiful rabbit small dental set, 2 colors mixed
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY043431
|
×
×
(CM)
|
96
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
96.00
×
55.00
×
81.00
(CM)
|
0.428
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
21.00/
18.00
(KG)
|
Giá cả:
5.20
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Storing educational medical bag with human organ position device figure 2-color mixed packaging
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY043397
|
16.50
×
7.00
×
21.00
(CM)
|
30
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
83.00
×
59.00
×
96.00
(CM)
|
0.47
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
25.50/
22.50
(KG)
|
Giá cả:
14.30
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Shangdi premium medical set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY043225
|
×
×
(CM)
|
80
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
96.50
×
34.50
×
93.00
(CM)
|
0.31
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
24.50/
22.50
(KG)
|
Giá cả:
6.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Small doctor's medical equipment storage suitcase 13pcs (pink and blue)
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY043117
|
0.00
×
0.00
×
0.00
(CM)
|
72
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
TOOL BOX
|
88.00
×
43.00
×
89.00
(CM)
|
0.337
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
27.00/
23.00
(KG)
|
Giá cả:
8.30
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Small doctor's medical equipment storage suitcase 13pcs (pink)
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY043116
|
×
×
(CM)
|
72
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
TOOL BOX
|
88.00
×
43.00
×
89.00
(CM)
|
0.337
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
27.00/
23.00
(KG)
|
Giá cả:
8.30
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Cute elephant medical suit medical set 2-color mixed 11pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY043081
|
×
×
(CM)
|
96
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
85.00
×
46.00
×
102.00
(CM)
|
0.399
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
24.80/
19.86
(KG)
|
Giá cả:
5.20
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Mengqu small clinic medical kit 2-color mixed suit
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042984
|
×
×
(CM)
|
60
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
110.00
×
42.00
×
88.00
(CM)
|
0.407
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
23.00/
20.50
(KG)
|
Giá cả:
7.10
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Doctor's medical college medical kit 2-color mixed suit
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042945
|
×
×
(CM)
|
36
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
101.00
×
52.00
×
75.00
(CM)
|
0.394
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
23.50/
20.50
(KG)
|
Giá cả:
11.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Xiao bihu doctor's medical kit 11pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042896
|
×
×
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
74.00
×
58.00
×
85.00
(CM)
|
0.365
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
22.00/
19.50
(KG)
|
Giá cả:
9.20
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Multi functional storage bag for medical equipment of love clinic 12 pieces/box
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042869
|
21.00
×
7.50
×
23.50
(CM)
|
216
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
DISPLAY BOX
|
92.00
×
38.00
×
89.00
(CM)
|
0.311
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
32.00/
30.00
(KG)
|
Giá cả:
4.88
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Mengyi small clinic dental instrument set (2-color mixed pack, 15pcs)
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042842
|
×
×
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
105.00
×
47.00
×
103.00
(CM)
|
0.508
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
25.00/
21.60
(KG)
|
Giá cả:
9.95
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Mengyi small clinic medical kit (2-color mixed pack, 8pcs)
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042841
|
×
×
(CM)
|
88
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
101.00
×
32.00
×
105.00
(CM)
|
0.339
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
20.00/
16.00
(KG)
|
Giá cả:
5.60
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Mengyi small clinic medical kit (2-color mixed pack) 12pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042840
|
×
×
(CM)
|
120
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
101.00
×
32.00
×
105.00
(CM)
|
0.339
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
29.00/
25.00
(KG)
|
Giá cả:
5.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Medical tools storage suitcase set for medical doctor (19 pcs.)
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042839
|
×
×
(CM)
|
60
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
TOOL BOX
|
114.00
×
36.00
×
97.00
(CM)
|
0.398
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
23.00/
20.00
(KG)
|
Giá cả:
9.98
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Small doctor of medicine medical tools storage suitcase set (16pcs)
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042838
|
×
×
(CM)
|
72
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
TOOL BOX
|
88.00
×
43.00
×
89.00
(CM)
|
0.337
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
27.00/
23.00
(KG)
|
Giá cả:
8.30
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Doodle color changing learning book 2 mixed packs (dinosaur)
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042837
|
14.00
×
12.50
×
(CM)
|
144
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC/H
|
68.00
×
30.00
×
49.00
(CM)
|
0.1
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
12.00/
10.00
(KG)
|
Giá cả:
5.40
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Graffiti color changing learning book 2 mixed packages (letters)
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042836
|
13.50
×
14.00
×
(CM)
|
144
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC/H
|
68.00
×
30.00
×
49.00
(CM)
|
0.1
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
12.00/
10.00
(KG)
|
Giá cả:
5.40
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Doodle color changing learning book 2 mixed packages (ocean)
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY042835
|
14.00
×
12.50
×
(CM)
|
144
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC/H
|
68.00
×
30.00
×
49.00
(CM)
|
0.1
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
12.00/
10.00
(KG)
|
Giá cả:
5.40
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|