Mickey mouse puzzle set 52pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY021852
|
3.60
×
3.20
×
9.00
(CM)
|
60
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
HAND BAG
|
84.00
×
56.00
×
64.00
(CM)
|
0.301
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
28.00/
24.00
(KG)
|
Giá cả:
11.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Baby horse treasure 28pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY021842
|
6.00
×
6.00
×
1.00
(CM)
|
72
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
84.00
×
44.00
×
87.00
(CM)
|
0.322
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
21.00/
19.00
(KG)
|
Giá cả:
4.70
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Yizhi assembly phone, clock block 22pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY021825
|
7.20
×
7.20
×
1.50
(CM)
|
96
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
82.50
×
30.00
×
105.00
(CM)
|
0.26
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
24.00/
22.00
(KG)
|
Giá cả:
5.04
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Yizi children's toy assembly phone and clock block
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY021823
|
7.20
×
7.20
×
1.50
(CM)
|
96
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC/H
|
64.50
×
44.50
×
62.00
(CM)
|
0.178
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
20.00/
18.00
(KG)
|
Giá cả:
5.24
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY021820
|
3.50
×
2.50
×
5.70
(CM)
|
96
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BAG
|
90.00
×
44.00
×
87.00
(CM)
|
0.345
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
28.32/
24.80
(KG)
|
Giá cả:
5.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Small granule 48pcs of yizhi assembly
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY021593
|
7.50
×
1.00
×
2.00
(CM)
|
112
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
82.50
×
30.00
×
105.00
(CM)
|
0.26
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
25.00/
23.00
(KG)
|
Giá cả:
5.04
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY021592
|
0.00
×
0.00
×
0.00
(CM)
|
96
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
82.50
×
30.00
×
105.00
(CM)
|
0.26
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
25.00/
23.00
(KG)
|
Giá cả:
5.24
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Children's toy 66pcs with small particles
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY021591
|
7.50
×
2.00
×
1.00
(CM)
|
112
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC/H
|
64.50
×
44.50
×
62.00
(CM)
|
0.178
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
24.00/
22.00
(KG)
|
Giá cả:
4.66
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY021530
|
20.00
×
20.00
×
3.50
(CM)
|
96
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC/H
|
90.00
×
30.00
×
80.00
(CM)
|
0.216
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
24.00/
22.00
(KG)
|
Giá cả:
4.60
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY021493
|
4.50
×
4.50
×
1.50
(CM)
|
96
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
82.50
×
30.00
×
105.00
(CM)
|
0.26
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
24.00/
22.00
(KG)
|
Giá cả:
5.04
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY021492
|
3.00
×
3.00
×
0.80
(CM)
|
96
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
82.50
×
30.00
×
105.00
(CM)
|
0.26
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
23.00/
21.00
(KG)
|
Giá cả:
5.04
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY021491
|
3.00
×
3.00
×
0.80
(CM)
|
96
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC/H
|
64.50
×
44.50
×
62.00
(CM)
|
0.178
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
16.00/
14.00
(KG)
|
Giá cả:
4.66
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY021490
|
4.50
×
4.50
×
1.50
(CM)
|
96
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC/H
|
64.50
×
44.50
×
62.00
(CM)
|
0.178
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
17.00/
15.00
(KG)
|
Giá cả:
4.66
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Dream paradise for young girls, 60pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY021461
|
3.50
×
3.50
×
8.50
(CM)
|
24
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BAG
|
84.00
×
30.00
×
95.00
(CM)
|
0.239
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
20.00/
18.00
(KG)
|
Giá cả:
20.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Tinkling cat and hello kitty puzzle building suit with doll 64pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY021301
|
3.20
×
8.00
×
3.50
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
HAND BAG
|
97.00
×
37.00
×
87.00
(CM)
|
0.312
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
28.00/
24.00
(KG)
|
Giá cả:
14.60
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
6 Grain \/ box of spiderman
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY021245
|
9.00
×
9.00
×
12.00
(CM)
|
24
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
DISPLAY BOX
|
86.00
×
33.00
×
81.00
(CM)
|
0.23
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
29.00/
26.00
(KG)
|
Giá cả:
24.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
6 Grain \/ box for the car
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY021244
|
9.00
×
9.00
×
12.00
(CM)
|
24
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
DISPLAY BOX
|
86.00
×
33.00
×
81.00
(CM)
|
0.23
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
29.00/
26.00
(KG)
|
Giá cả:
24.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY021243
|
9.00
×
9.00
×
12.00
(CM)
|
24
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
DISPLAY BOX
|
86.00
×
33.00
×
81.00
(CM)
|
0.23
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
29.00/
26.00
(KG)
|
Giá cả:
24.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
6 Grain \/ box for general building blocks of eggs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY021242
|
9.00
×
9.00
×
12.00
(CM)
|
24
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
DISPLAY BOX
|
86.00
×
33.00
×
81.00
(CM)
|
0.23
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
29.00/
26.00
(KG)
|
Giá cả:
24.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
6 Grains \/ boxes of snow and ice
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY021241
|
9.00
×
9.00
×
12.00
(CM)
|
24
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
DISPLAY BOX
|
86.00
×
33.00
×
81.00
(CM)
|
0.23
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
29.00/
26.00
(KG)
|
Giá cả:
24.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|