Ma caron color social soft shot (big \/ small) with small ma li doll suit.
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY021526
|
11.50
×
18.00
×
2.50
(CM)
|
200
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
101.00
×
34.00
×
103.00
(CM)
|
0.354
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
25.00/
23.00
(KG)
|
Giá cả:
2.55
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Ma caron social soft projectile double gun suit
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY021525
|
11.50
×
18.00
×
2.50
(CM)
|
200
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
94.00
×
34.00
×
105.00
(CM)
|
0.336
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
25.00/
23.00
(KG)
|
Giá cả:
2.45
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Grenade board soft projectile gun with watch suit
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY021524
|
8.00
×
13.00
×
2.30
(CM)
|
744
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
101.00
×
34.00
×
103.00
(CM)
|
0.354
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
25.00/
23.00
(KG)
|
Giá cả:
0.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Grenade board soft projectile gun with a police badge suit
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY021523
|
8.00
×
13.00
×
2.30
(CM)
|
480
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
89.00
×
27.00
×
95.00
(CM)
|
0.228
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
25.00/
23.00
(KG)
|
Giá cả:
0.95
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Grenade board soft projectile gun with glasses suit
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY021522
|
8.00
×
13.00
×
2.30
(CM)
|
460
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
86.00
×
34.00
×
99.00
(CM)
|
0.289
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
25.00/
23.00
(KG)
|
Giá cả:
1.15
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Grenade board soft projectile gun with handcuff suit
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY021521
|
8.00
×
13.00
×
2.30
(CM)
|
500
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
86.00
×
34.00
×
99.00
(CM)
|
0.289
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
25.00/
23.00
(KG)
|
Giá cả:
1.09
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Hand grenade board soft elastic double gun suit
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY021520
|
8.00
×
13.00
×
2.30
(CM)
|
420
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
86.00
×
34.00
×
99.00
(CM)
|
0.289
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
25.00/
23.00
(KG)
|
Giá cả:
1.20
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY021411
|
10.00
×
16.00
×
2.80
(CM)
|
90
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
92.00
×
60.00
×
87.00
(CM)
|
0.48
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
31.00/
28.00
(KG)
|
Giá cả:
5.25
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY021410
|
19.00
×
53.00
×
2.80
(CM)
|
90
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
92.00
×
60.00
×
87.00
(CM)
|
0.48
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
31.00/
28.00
(KG)
|
Giá cả:
5.45
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY021325
|
43.00
×
4.00
×
8.00
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
73.00
×
47.00
×
79.00
(CM)
|
0.271
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
21.00/
19.00
(KG)
|
Giá cả:
12.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY021286
|
7.50
×
12.50
×
2.00
(CM)
|
120
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
110.00
×
36.00
×
101.00
(CM)
|
0.4
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
30.00/
27.00
(KG)
|
Giá cả:
4.40
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY021285
|
7.50
×
12.50
×
2.00
(CM)
|
136
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
110.00
×
36.00
×
101.00
(CM)
|
0.4
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
30.00/
27.00
(KG)
|
Giá cả:
4.40
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
2 Sets of broadsword, 2 soft shotguns, 1 shields 5cs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY021276
|
8.50
×
44.00
×
3.20
(CM)
|
80
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
90.00
×
58.00
×
73.00
(CM)
|
0.381
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
26.00/
23.00
(KG)
|
Giá cả:
5.40
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY021207
|
24.00
×
13.00
×
3.00
(CM)
|
84
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
83.00
×
45.00
×
100.00
(CM)
|
0.374
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
23.00/
20.00
(KG)
|
Giá cả:
5.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Super equipment table tennis ball gun suit with mask, bowling bottle, target, badge 8pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY021146
|
46.00
×
13.00
×
3.30
(CM)
|
80
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
102.00
×
34.00
×
102.00
(CM)
|
0.354
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
26.00/
23.00
(KG)
|
Giá cả:
4.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Dog patrol, table tennis ball gun (2 sets) set match target, doll 15pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY021139
|
11.00
×
15.50
×
3.50
(CM)
|
84
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
103.00
×
34.00
×
90.00
(CM)
|
0.315
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
23.00/
20.00
(KG)
|
Giá cả:
5.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Soft projectile gun and age bottle suit 4pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY021129
|
8.00
×
13.50
×
1.80
(CM)
|
360
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
79.00
×
34.00
×
81.00
(CM)
|
0.218
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
28.00/
26.00
(KG)
|
Giá cả:
1.20
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Soft projectile double gun
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY021128
|
8.00
×
13.50
×
1.80
(CM)
|
360
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
79.00
×
34.00
×
81.00
(CM)
|
0.218
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
28.00/
26.00
(KG)
|
Giá cả:
1.55
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Soft projectile double gun
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY021126
|
8.00
×
13.50
×
1.80
(CM)
|
360
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
79.00
×
34.00
×
81.00
(CM)
|
0.218
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
28.00/
26.00
(KG)
|
Giá cả:
1.28
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY021124
|
6.00
×
28.00
×
1.80
(CM)
|
192
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
91.00
×
41.00
×
91.00
(CM)
|
0.34
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
24.00/
22.00
(KG)
|
Giá cả:
2.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|