|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY009292
|
0.00
×
0.00
×
0.00
(CM)
|
120
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
84.00
×
33.00
×
81.00
(CM)
|
0.225
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
27.00/
25.00
(KG)
|
Giá cả:
0.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY009291
|
0.00
×
0.00
×
0.00
(CM)
|
120
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
84.00
×
33.00
×
81.00
(CM)
|
0.225
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
30.00/
28.00
(KG)
|
Giá cả:
0.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY009290
|
0.00
×
0.00
×
0.00
(CM)
|
144
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
76.00
×
29.00
×
100.00
(CM)
|
0.22
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
21.50/
19.50
(KG)
|
Giá cả:
0.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY009289
|
0.00
×
0.00
×
0.00
(CM)
|
144
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
76.00
×
29.00
×
100.00
(CM)
|
0.22
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
20.00/
18.00
(KG)
|
Giá cả:
0.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY009288
|
0.00
×
0.00
×
0.00
(CM)
|
144
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
76.00
×
29.00
×
100.00
(CM)
|
0.22
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
22.00/
20.00
(KG)
|
Giá cả:
0.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY009287
|
0.00
×
0.00
×
0.00
(CM)
|
240
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
D/PVC
|
76.00
×
42.00
×
57.00
(CM)
|
0.182
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
30.00/
28.00
(KG)
|
Giá cả:
0.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY009286
|
0.00
×
0.00
×
0.00
(CM)
|
240
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
D/PVC
|
76.00
×
42.00
×
57.00
(CM)
|
0.182
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
28.00/
26.00
(KG)
|
Giá cả:
0.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY009285
|
0.00
×
0.00
×
0.00
(CM)
|
240
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
D/PVC
|
76.00
×
42.00
×
57.00
(CM)
|
0.182
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
33.00/
31.00
(KG)
|
Giá cả:
0.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY009284
|
0.00
×
0.00
×
0.00
(CM)
|
240
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
D/PVC
|
76.00
×
42.00
×
57.00
(CM)
|
0.182
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
32.00/
30.00
(KG)
|
Giá cả:
0.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|