Happy paradise with fruits, refrigerator, and radish knife
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY052380
|
×
×
(CM)
|
144
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC/H
|
82.00
×
40.00
×
90.00
(CM)
|
0.295
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
25.00/
21.00
(KG)
|
Giá cả:
5.35
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Colorful washing machine with ironing table, clothes rack, cream glue, and guka set, 2-color mixed package
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY052377
|
×
×
(CM)
|
21
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
87.00
×
53.00
×
105.00
(CM)
|
0.484
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
20.00/
16.00
(KG)
|
Giá cả:
18.20
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Spray music electric rice cooker with chopsticks, vegetables, seasoning set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY052370
|
16.00
×
×
15.50
(CM)
|
24
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
111.50
×
61.50
×
87.50
(CM)
|
0.6
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
28.00/
26.00
(KG)
|
Giá cả:
35.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Trendy cooking music induction cooker with pot, kettle, vegetables, seasoning set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY052369
|
12.00
×
×
14.50
(CM)
|
24
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
88.00
×
68.00
×
96.00
(CM)
|
0.574
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
27.00/
25.00
(KG)
|
Giá cả:
24.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Cute and happy kitchen with gas stove table, pot, and food set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY052368
|
×
×
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
DH box
|
87.50
×
54.50
×
102.00
(CM)
|
0.486
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
24.00/
22.00
(KG)
|
Giá cả:
12.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Qiqu vegetable washing table with cutting plate, dishwasher, bowl and chopstick set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY052367
|
×
×
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
DH box
|
104.00
×
61.50
×
80.00
(CM)
|
0.512
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
28.00/
25.00
(KG)
|
Giá cả:
13.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Simulated kitchen with gas stove, pot, and food set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY052366
|
17.00
×
×
13.00
(CM)
|
18
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
86.00
×
66.00
×
110.50
(CM)
|
0.627
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
25.00/
23.00
(KG)
|
Giá cả:
28.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Fun juicer with juicer, fruit set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY052365
|
×
×
(CM)
|
42
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
111.00
×
57.50
×
95.50
(CM)
|
0.61
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
32.00/
30.00
(KG)
|
Giá cả:
13.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Multi functional small kitchen with gas stove table, rice cooker, flat bottomed pot set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY052364
|
×
×
(CM)
|
18
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
91.00
×
53.00
×
108.00
(CM)
|
0.521
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
25.00/
23.00
(KG)
|
Giá cả:
23.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Bowl and chopstick storage cabinet with bowl, chopstick, spoon set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY052363
|
22.00
×
17.00
×
17.50
(CM)
|
36
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
95.50
×
56.50
×
105.00
(CM)
|
0.567
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
38.00/
36.00
(KG)
|
Giá cả:
19.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Cute and fun small kitchen with gas stove, rice cooker, and food set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY052362
|
23.00
×
14.00
×
24.00
(CM)
|
24
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
94.00
×
61.50
×
97.50
(CM)
|
0.564
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
30.00/
28.00
(KG)
|
Giá cả:
19.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Cute and fun kitchen with console, ice cream machine, and food set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY052350
|
×
×
(CM)
|
72
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
84.00
×
57.50
×
37.00
(CM)
|
0.179
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
22.00/
19.00
(KG)
|
Giá cả:
7.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Breakfast snack shop with tea stove, tea set, and food set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY052349
|
×
×
(CM)
|
60
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
103.00
×
51.00
×
41.50
(CM)
|
0.218
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
26.00/
24.00
(KG)
|
Giá cả:
10.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Dry rice expert electric rice cooker, oven, juicer, and food set with 2 mixed packages
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY052315
|
×
×
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
DH box
|
78.00
×
47.00
×
91.00
(CM)
|
0.334
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
20.00/
18.00
(KG)
|
Giá cả:
10.30
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Intelligent small cabinet with fruit set, 13pcs, 2-color mixed packaging
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY052233
|
×
×
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
91.00
×
57.00
×
86.00
(CM)
|
0.446
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
24.00/
22.00
(KG)
|
Giá cả:
11.40
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Fruit and vegetable cutting music with fruit tray, fruit set 11pcs, s2 mixed package
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY052232
|
×
×
(CM)
|
120
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC/H
|
85.00
×
41.00
×
99.00
(CM)
|
0.345
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
22.00/
19.00
(KG)
|
Giá cả:
5.30
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Xiaohuangji kitchen comes with a refrigerator, steamer, pot, and food set of 14pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY052227
|
×
×
(CM)
|
24
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
103.00
×
41.00
×
90.00
(CM)
|
0.38
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
20.00/
17.00
(KG)
|
Giá cả:
16.30
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Cooking small kitchen and bathroom power distribution rice cooker, refrigerator, induction cooker set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY052225
|
×
×
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
High-frequency
|
105.00
×
47.00
×
100.00
(CM)
|
0.494
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
23.00/
20.00
(KG)
|
Giá cả:
10.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Cooking little chef matches tables and chairs, gas stove, and food set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY052212
|
×
×
(CM)
|
90
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
89.00
×
45.00
×
87.00
(CM)
|
0.348
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
20.00/
18.00
(KG)
|
Giá cả:
4.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Soundwave and photoelectric fryer with water dispenser, dining table and chairs, food set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY052174
|
×
×
(CM)
|
18
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
88.00
×
51.00
×
104.00
(CM)
|
0.467
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
21.00/
18.00
(KG)
|
Giá cả:
20.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|