Princess zhiming medical equipment with backpack 2 color mix
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY048199
|
×
×
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
97.00
×
42.00
×
115.00
(CM)
|
0.469
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
26.00/
23.00
(KG)
|
Giá cả:
9.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Tongqu medical student medical equipment set 16pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY048099
|
×
×
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
High-frequency
|
102.00
×
36.50
×
113.00
(CM)
|
0.421
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
24.00/
24.00
(KG)
|
Giá cả:
11.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Yaxiaobao sound-light detector with medical equipment set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY048094
|
×
×
(CM)
|
24
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
93.00
×
48.00
×
102.00
(CM)
|
0.455
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
21.00/
18.00
(KG)
|
Giá cả:
17.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Genius little doctor medical equipment set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY047973
|
0.00
×
0.00
×
0.00
(CM)
|
60
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC/H
|
74.00
×
36.00
×
81.00
(CM)
|
0.216
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
25.00/
21.00
(KG)
|
Giá cả:
11.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Love little doctor medical kit 13pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY047921
|
×
×
(CM)
|
60
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
105.00
×
41.50
×
91.00
(CM)
|
0.397
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
25.00/
22.00
(KG)
|
Giá cả:
5.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Storage backpack with cute cartoon doctor set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY047843
|
35.00
×
30.00
×
30.00
(CM)
|
18
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
101.00
×
56.50
×
78.50
(CM)
|
0.448
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
22.00/
18.00
(KG)
|
Giá cả:
18.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Medical equipment of small medical clinic with water dispenser set 16pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY047833
|
9.50
×
17.00
×
10.50
(CM)
|
120
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC/H
|
82.00
×
47.00
×
79.00
(CM)
|
0.304
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
26.00/
23.00
(KG)
|
Giá cả:
5.30
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Anti epidemic small guard medical equipment with stethoscope suit 2-color mixed
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY047774
|
0.00
×
0.00
×
0.00
(CM)
|
112
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC/H
|
101.00
×
32.00
×
105.00
(CM)
|
0.339
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
22.00/
19.00
(KG)
|
Giá cả:
4.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Q cute little doctor's medical equipment with ambulance box set, 2-color mixed package
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY047617
|
×
×
(CM)
|
120
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
83.00
×
46.00
×
99.00
(CM)
|
0.378
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
26.00/
23.00
(KG)
|
Giá cả:
4.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Cute little doctor medical equipment set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY047616
|
×
×
(CM)
|
96
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
88.00
×
46.00
×
92.00
(CM)
|
0.372
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
25.00/
22.00
(KG)
|
Giá cả:
4.40
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Doctor's little doctor medical equipment set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY047615
|
×
×
(CM)
|
120
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC/H
|
77.00
×
36.00
×
98.00
(CM)
|
0.272
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
20.00/
17.00
(KG)
|
Giá cả:
4.40
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Piglet clinic medical equipment with stethoscope and doll suit
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY047614
|
×
×
(CM)
|
84
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
97.00
×
38.00
×
92.00
(CM)
|
0.339
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
21.00/
19.00
(KG)
|
Giá cả:
5.30
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Medical rescue team medical equipment with cute rabbit handbag set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY047288
|
×
×
(CM)
|
90
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
83.00
×
46.00
×
99.00
(CM)
|
0.378
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
23.40/
18.50
(KG)
|
Giá cả:
5.30
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Dr. little bear storage luggage with medical kit
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY047160
|
14.00
×
7.50
×
22.00
(CM)
|
24
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
94.00
×
38.50
×
107.50
(CM)
|
0.389
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
17.00/
15.00
(KG)
|
Giá cả:
13.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Doctor's little master medical equipment and nursing bed set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY046988
|
0.00
×
0.00
×
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
104.00
×
47.00
×
73.00
(CM)
|
0.357
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
23.00/
20.00
(KG)
|
Giá cả:
10.40
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Cute and fun family medical equipment set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY046820
|
×
×
(CM)
|
36
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
105.50
×
56.00
×
74.50
(CM)
|
0.44
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
21.00/
17.00
(KG)
|
Giá cả:
11.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Medical volunteer medical kit
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY046817
|
×
×
(CM)
|
96
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
81.00
×
46.00
×
87.00
(CM)
|
0.324
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
21.50/
18.50
(KG)
|
Giá cả:
4.95
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY046807
|
×
×
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
84.00
×
44.00
×
88.00
(CM)
|
0.325
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
22.00/
20.00
(KG)
|
Giá cả:
9.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY046800
|
×
×
(CM)
|
96
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
81.00
×
46.00
×
87.00
(CM)
|
0.324
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
25.00/
22.00
(KG)
|
Giá cả:
4.95
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Medical kit for small medical clinic
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY046794
|
×
×
(CM)
|
120
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
101.00
×
45.50
×
71.00
(CM)
|
0.326
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
24.00/
21.00
(KG)
|
Giá cả:
4.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|