City convenience car dessert and beverage set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY039939
|
×
×
(CM)
|
36
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
104.00
×
52.00
×
80.00
(CM)
|
0.433
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
20.50/
14.50
(KG)
|
Giá cả:
11.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Amusement park restaurant scene slide with food set 2-color mixed package
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY039938
|
×
×
(CM)
|
36
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
71.50
×
52.50
×
89.50
(CM)
|
0.336
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
25.00/
19.00
(KG)
|
Giá cả:
12.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Take out little knight food with motorcycle suit
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY039937
|
×
×
(CM)
|
40
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
71.50
×
52.50
×
89.50
(CM)
|
0.336
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
20.00/
15.00
(KG)
|
Giá cả:
9.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Youbozhi household vegetable induction cooker with food and tableware set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY039936
|
×
×
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC/H
|
71.00
×
49.00
×
81.50
(CM)
|
0.284
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
22.40/
18.00
(KG)
|
Giá cả:
9.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Sweet cake dessert with tableware set 2-color mixed package
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY039935
|
×
×
(CM)
|
60
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
93.00
×
50.00
×
81.00
(CM)
|
0.377
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
26.00/
23.00
(KG)
|
Giá cả:
8.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Spicy hot pot shop roasted string with tableware set, 2-color mixed package
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY039934
|
×
×
(CM)
|
36
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
104.00
×
52.00
×
81.50
(CM)
|
0.441
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
21.00/
15.00
(KG)
|
Giá cả:
10.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Sweetheart snack bar pizza, dessert with water dispenser set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY039933
|
×
×
(CM)
|
36
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
117.50
×
41.00
×
102.50
(CM)
|
0.494
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
25.50/
19.50
(KG)
|
Giá cả:
13.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Seafood kitchenette tableware food 2-color mixed package
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY039932
|
×
×
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
71.50
×
52.50
×
89.50
(CM)
|
0.336
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
22.00/
18.00
(KG)
|
Giá cả:
8.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Cooking breakfast machine induction cooker with food set 2-color mixed package
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY039928
|
×
×
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
104.00
×
52.00
×
82.00
(CM)
|
0.443
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
31.00/
28.00
(KG)
|
Giá cả:
12.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Delicious teppanyaki food set 2-color mixed package
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY039926
|
×
×
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
104.00
×
52.00
×
82.00
(CM)
|
0.443
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
27.00/
24.00
(KG)
|
Giá cả:
10.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Intelligent electric rice cooker with tableware and food set 2-color mixed package
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY039925
|
×
×
(CM)
|
42
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
104.00
×
52.00
×
79.50
(CM)
|
0.43
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
25.00/
21.00
(KG)
|
Giá cả:
12.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Happy chef tableware with fried dough sticks and food set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY039924
|
×
×
(CM)
|
36
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
78.50
×
60.50
×
81.50
(CM)
|
0.387
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
22.50/
19.50
(KG)
|
Giá cả:
10.20
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Convenience store beverage and food set 2 mixed packages
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY039922
|
×
×
(CM)
|
40
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
71.50
×
52.50
×
89.50
(CM)
|
0.336
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
20.00/
17.00
(KG)
|
Giá cả:
9.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Candy bus with beverage and dessert set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY039921
|
×
×
(CM)
|
42
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
104.00
×
52.00
×
79.50
(CM)
|
0.43
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
18.00/
16.00
(KG)
|
Giá cả:
10.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Outdoor card stove tableware with food set, 2-color mixed package
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY039920
|
×
×
(CM)
|
42
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
104.00
×
52.00
×
79.50
(CM)
|
0.43
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
34.00/
28.00
(KG)
|
Giá cả:
12.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Amusement park restaurant food and dessert set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY039919
|
×
×
(CM)
|
32
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
78.50
×
60.50
×
81.50
(CM)
|
0.387
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
20.80/
15.50
(KG)
|
Giá cả:
11.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Steamed steamed buns set in cantonese breakfast restaurant 2-color mixed package
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY039917
|
×
×
(CM)
|
36
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
104.00
×
52.00
×
79.50
(CM)
|
0.43
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
21.00/
17.00
(KG)
|
Giá cả:
11.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Dessert milk tea cake cut with kettle set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY039916
|
×
×
(CM)
|
36
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
104.00
×
52.00
×
79.50
(CM)
|
0.43
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
22.90/
16.50
(KG)
|
Giá cả:
10.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Afternoon tea time steaming, dessert, coffee machine set, 2-color mixed package
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY039915
|
×
×
(CM)
|
42
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
104.00
×
52.00
×
79.50
(CM)
|
0.43
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
26.50/
20.00
(KG)
|
Giá cả:
10.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Vegetables and interesting fruits cut with storage basket set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY039908
|
×
×
(CM)
|
36
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
78.00
×
60.00
×
76.00
(CM)
|
0.356
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
21.30/
15.60
(KG)
|
Giá cả:
9.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|