R_code:54004,error_msg:please rechar
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY032933
|
13.10
×
24.50
×
(CM)
|
30
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
100.00
×
53.00
×
70.00
(CM)
|
0.371
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
20.00/
18.00
(KG)
|
Giá cả:
15.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54004,error_msg:please rechar
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY032932
|
60.00
×
14.00
×
(CM)
|
60
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
81.00
×
65.00
×
55.00
(CM)
|
0.29
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
21.00/
18.00
(KG)
|
Giá cả:
5.30
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54004,error_msg:please rechar
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY032931
|
13.00
×
24.00
×
(CM)
|
132
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
91.00
×
48.00
×
91.00
(CM)
|
0.397
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
29.00/
26.00
(KG)
|
Giá cả:
4.70
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54004,error_msg:please rechar
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY032861
|
27.00
×
13.00
×
(CM)
|
96
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
90.00
×
44.00
×
95.00
(CM)
|
0.376
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
24.00/
21.00
(KG)
|
Giá cả:
5.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54004,error_msg:please rechar
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY032771
|
78.00
×
21.00
×
(CM)
|
28
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
88.00
×
50.00
×
71.00
(CM)
|
0.312
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
23.00/
21.00
(KG)
|
Giá cả:
17.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54004,error_msg:please rechar
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY032770
|
75.00
×
21.00
×
(CM)
|
28
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
88.00
×
50.00
×
71.00
(CM)
|
0.312
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
23.00/
21.00
(KG)
|
Giá cả:
17.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY032752
|
×
×
(CM)
|
88
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
98.00
×
34.00
×
93.00
(CM)
|
0.31
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
27.00/
23.00
(KG)
|
Giá cả:
5.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54004,error_msg:please rechar
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY032713
|
42.00
×
×
(CM)
|
84
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
97.00
×
51.00
×
83.00
(CM)
|
0.411
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
25.00/
23.00
(KG)
|
Giá cả:
5.05
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54004,error_msg:please rechar
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY032680
|
15.00
×
8.00
×
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
99.00
×
50.00
×
82.00
(CM)
|
0.406
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
22.00/
20.00
(KG)
|
Giá cả:
8.70
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54004,error_msg:please rechar
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY032608
|
42.00
×
12.00
×
(CM)
|
90
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
79.00
×
59.00
×
91.00
(CM)
|
0.424
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
30.00/
28.00
(KG)
|
Giá cả:
4.95
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54004,error_msg:please rechar
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY032554
|
13.00
×
3.00
×
(CM)
|
78
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
90.00
×
61.00
×
73.00
(CM)
|
0.401
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
26.00/
23.00
(KG)
|
Giá cả:
5.40
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54004,error_msg:please rechar
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY032552
|
13.00
×
3.00
×
(CM)
|
84
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
90.00
×
61.00
×
73.00
(CM)
|
0.401
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
26.00/
23.00
(KG)
|
Giá cả:
5.30
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54004,error_msg:please rechar
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY032539
|
32.50
×
14.00
×
(CM)
|
72
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
84.00
×
45.00
×
98.00
(CM)
|
0.37
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
20.00/
16.00
(KG)
|
Giá cả:
5.60
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54004,error_msg:please rechar
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY032424
|
14.00
×
10.00
×
(CM)
|
84
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
97.00
×
62.00
×
30.00
(CM)
|
0.18
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
33.00/
30.00
(KG)
|
Giá cả:
5.20
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54004,error_msg:please rechar
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY032291
|
32.00
×
28.00
×
(CM)
|
84
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
89.00
×
48.00
×
82.00
(CM)
|
0.35
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
26.00/
23.00
(KG)
|
Giá cả:
5.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54004,error_msg:please rechar
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY032167
|
×
×
(CM)
|
216
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
77.00
×
47.00
×
65.00
(CM)
|
0.235
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
26.00/
24.00
(KG)
|
Giá cả:
6.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54004,error_msg:please rechar
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY032166
|
×
×
(CM)
|
144
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
in bags
|
82.00
×
37.00
×
69.00
(CM)
|
0.209
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
25.00/
23.00
(KG)
|
Giá cả:
6.65
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54004,error_msg:please rechar
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY032165
|
×
×
(CM)
|
144
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
77.00
×
47.00
×
65.00
(CM)
|
0.235
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
26.00/
24.00
(KG)
|
Giá cả:
6.75
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54004,error_msg:please rechar
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY032164
|
×
×
(CM)
|
144
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
77.00
×
47.00
×
65.00
(CM)
|
0.235
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
26.00/
24.00
(KG)
|
Giá cả:
6.75
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54004,error_msg:please rechar
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY032163
|
18.90
×
12.80
×
4.30
(CM)
|
216
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC/H
|
82.00
×
54.00
×
69.00
(CM)
|
0.306
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
36.50/
34.50
(KG)
|
Giá cả:
6.60
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|