Iron handcart with dolls in 2 colors
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY003548
|
36.00
×
24.00
×
53.00
(CM)
|
36
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC/H
|
61.50
×
31.50
×
89.00
(CM)
|
0.172
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
25.00/
22.00
(KG)
|
Giá cả:
15.10
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Plastic trolley with female doll
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY002166
|
36.50
×
23.00
×
50.00
(CM)
|
36
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC/H
|
59.50
×
58.50
×
79.00
(CM)
|
0.275
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
18.00/
16.00
(KG)
|
Giá cả:
10.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY002165
|
53.00
×
37.00
×
27.00
(CM)
|
36
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC
|
59.50
×
58.50
×
79.00
(CM)
|
0.275
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
18.00/
16.00
(KG)
|
Giá cả:
11.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Plastic trolley with male doll
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY002164
|
36.50
×
23.00
×
50.00
(CM)
|
36
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC/H
|
68.50
×
58.00
×
59.00
(CM)
|
0.234
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
20.00/
18.00
(KG)
|
Giá cả:
10.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY002161
|
48.00
×
26.00
×
55.00
(CM)
|
24
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC/H
|
84.00
×
53.50
×
70.00
(CM)
|
0.315
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
25.00/
22.00
(KG)
|
Giá cả:
14.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Iron handcart 2-color mixed packaging
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY002160
|
36.00
×
24.00
×
53.00
(CM)
|
36
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC/H
|
61.50
×
31.50
×
89.00
(CM)
|
0.172
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
25.00/
22.00
(KG)
|
Giá cả:
9.60
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Plastic handcart 2-color mixed packaging
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY002158
|
36.50
×
23.00
×
50.00
(CM)
|
72
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC/H
|
57.00
×
53.00
×
78.00
(CM)
|
0.236
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
20.00/
18.00
(KG)
|
Giá cả:
5.40
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|