Fruit fun cutlery set 2-color mixed
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY044036
|
×
×
(CM)
|
80
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
90.00
×
34.00
×
104.00
(CM)
|
0.318
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
27.00/
24.00
(KG)
|
Giá cả:
5.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Humbey fast food restaurant convenient portable storage package (2 types of storage tables are replaced)
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY044029
|
38.00
×
18.50
×
50.50
(CM)
|
18
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BOX
|
102.00
×
36.00
×
95.00
(CM)
|
0.349
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
19.00/
17.00
(KG)
|
Giá cả:
19.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Guagua frog cooking water dispenser with tableware set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY044021
|
×
×
(CM)
|
36
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
97.50
×
47.50
×
80.00
(CM)
|
0.37
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
17.00/
14.00
(KG)
|
Giá cả:
9.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Private kitchen with duckling induction cooker with tableware set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY044020
|
×
×
(CM)
|
36
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
81.00
×
47.00
×
79.00
(CM)
|
0.301
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
18.00/
15.00
(KG)
|
Giá cả:
9.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Minglong chef's coal steam stove and fruit cutting suit
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY043997
|
×
×
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
100.50
×
52.00
×
71.00
(CM)
|
0.371
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
25.00/
20.20
(KG)
|
Giá cả:
9.40
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Delicious small kitchen coal steam stove, tableware set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY043959
|
×
×
(CM)
|
30
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
87.50
×
48.50
×
97.50
(CM)
|
0.414
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
20.00/
17.00
(KG)
|
Giá cả:
13.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Happy fast food burger, food set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY043946
|
×
×
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
104.00
×
52.00
×
95.00
(CM)
|
0.514
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
21.00/
18.00
(KG)
|
Giá cả:
10.20
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Lusini kitchen storage refrigerator with fruit cutting suit
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY043924
|
×
×
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
110.50
×
37.50
×
92.00
(CM)
|
0.381
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
24.00/
20.50
(KG)
|
Giá cả:
10.30
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Three wheel breakfast car steamed pork, steamed buns, fried dough sticks set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY043915
|
×
×
(CM)
|
24
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
103.50
×
35.00
×
88.00
(CM)
|
0.319
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
15.00/
13.00
(KG)
|
Giá cả:
14.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Xiaomeng duck dessert cart with shopping cart set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY043906
|
×
×
(CM)
|
32
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
114.00
×
45.00
×
87.00
(CM)
|
0.446
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
19.00/
16.00
(KG)
|
Giá cả:
12.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Cooking edge furnace coal steam furnace tableware set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY043903
|
×
×
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
101.00
×
57.00
×
73.00
(CM)
|
0.42
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
22.00/
19.00
(KG)
|
Giá cả:
11.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Sweetheart youyoule storage refrigerator with dessert set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY043891
|
×
×
(CM)
|
72
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
84.50
×
46.00
×
93.00
(CM)
|
0.361
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
25.00/
22.00
(KG)
|
Giá cả:
5.10
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Dessert manufacturing and storage refrigerator with dessert set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY043877
|
×
×
(CM)
|
84
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
86.00
×
42.00
×
81.00
(CM)
|
0.293
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
20.00/
17.00
(KG)
|
Giá cả:
5.10
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Delicious kitchenware with fruit cutting suit
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY043874
|
×
×
(CM)
|
90
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
85.00
×
45.00
×
100.00
(CM)
|
0.382
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
20.00/
17.00
(KG)
|
Giá cả:
5.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Dream kitchen coal steam stove tableware suit
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY043873
|
22.00
×
10.00
×
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
108.00
×
41.00
×
104.00
(CM)
|
0.461
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
26.00/
22.00
(KG)
|
Giá cả:
7.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Cute pig caterer's storage backpack with tableware set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY043859
|
×
×
(CM)
|
96
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BAG
|
86.00
×
46.00
×
64.00
(CM)
|
0.253
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
22.50/
18.80
(KG)
|
Giá cả:
5.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Youchu time storage refrigerator with fruit cutting set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY043810
|
×
×
(CM)
|
84
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
84.00
×
45.50
×
107.00
(CM)
|
0.409
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
22.00/
20.00
(KG)
|
Giá cả:
5.65
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Mengqu juicer with refrigerator and food package
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY043809
|
×
×
(CM)
|
128
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC/H
|
78.00
×
42.00
×
97.00
(CM)
|
0.318
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
23.00/
21.00
(KG)
|
Giá cả:
5.40
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Two color mixed package for storing puzzle refrigerator
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY043806
|
×
×
(CM)
|
400
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
OPP BAG
|
82.00
×
40.00
×
85.00
(CM)
|
0.279
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
21.00/
18.00
(KG)
|
Giá cả:
1.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Mengqu supermarket cash register with beverage and shopping basket set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY043801
|
×
×
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
87.00
×
55.00
×
84.00
(CM)
|
0.402
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
21.00/
19.00
(KG)
|
Giá cả:
9.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|