Electric sound control rockery parrot
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY016995
|
16.00
×
12.50
×
16.00
(CM)
|
60
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BOX
|
82.00
×
33.00
×
76.00
(CM)
|
0.206
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
19.00/
17.00
(KG)
|
Giá cả:
11.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Electric sound control rockery magpie plus two birds plus gras
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY016994
|
16.00
×
12.50
×
70.00
(CM)
|
60
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BOX
|
82.00
×
49.00
×
65.00
(CM)
|
0.261
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
22.00/
21.00
(KG)
|
Giá cả:
18.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY016993
|
16.00
×
12.50
×
16.00
(CM)
|
60
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BOX
|
82.00
×
33.00
×
76.00
(CM)
|
0.206
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
19.00/
17.00
(KG)
|
Giá cả:
15.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Electric sound control rockery parrot (recording)
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY016992
|
16.00
×
12.50
×
16.00
(CM)
|
60
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BOX
|
82.00
×
33.00
×
77.00
(CM)
|
0.208
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
19.00/
17.00
(KG)
|
Giá cả:
13.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY016991
|
16.00
×
12.50
×
70.00
(CM)
|
60
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BOX
|
82.00
×
49.00
×
65.00
(CM)
|
0.261
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
19.00/
17.00
(KG)
|
Giá cả:
15.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY016990
|
16.00
×
12.50
×
16.00
(CM)
|
60
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BOX
|
82.00
×
33.00
×
76.00
(CM)
|
0.206
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
19.00/
17.00
(KG)
|
Giá cả:
13.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY016989
|
16.00
×
12.50
×
70.00
(CM)
|
60
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BOX
|
82.00
×
49.00
×
65.00
(CM)
|
0.261
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
19.00/
17.00
(KG)
|
Giá cả:
14.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Electric sound control rockery magpie
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY016988
|
16.00
×
12.50
×
16.00
(CM)
|
60
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BOX
|
82.00
×
33.00
×
76.00
(CM)
|
0.206
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
19.00/
17.00
(KG)
|
Giá cả:
11.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY016987
|
16.00
×
12.50
×
70.00
(CM)
|
60
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BOX
|
82.00
×
49.00
×
65.00
(CM)
|
0.261
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
19.00/
17.00
(KG)
|
Giá cả:
18.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY016986
|
16.00
×
12.50
×
16.00
(CM)
|
60
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BOX
|
82.00
×
33.00
×
76.00
(CM)
|
0.206
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
19.00/
17.00
(KG)
|
Giá cả:
15.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY016985
|
16.00
×
12.50
×
70.00
(CM)
|
60
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BOX
|
82.00
×
49.00
×
65.00
(CM)
|
0.261
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
19.00/
17.00
(KG)
|
Giá cả:
15.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY016984
|
16.00
×
12.50
×
16.00
(CM)
|
60
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BOX
|
82.00
×
33.00
×
76.00
(CM)
|
0.206
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
19.00/
17.00
(KG)
|
Giá cả:
13.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY016983
|
16.00
×
12.50
×
70.00
(CM)
|
60
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BOX
|
82.00
×
49.00
×
65.00
(CM)
|
0.261
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
19.00/
17.00
(KG)
|
Giá cả:
15.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Electric sound control rockery parrot (recording)
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY016982
|
16.00
×
12.50
×
16.00
(CM)
|
60
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BOX
|
82.00
×
33.00
×
76.00
(CM)
|
0.206
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
19.00/
17.00
(KG)
|
Giá cả:
13.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY016981
|
16.00
×
12.50
×
70.00
(CM)
|
60
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BOX
|
82.00
×
49.00
×
65.00
(CM)
|
0.261
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
19.00/
17.00
(KG)
|
Giá cả:
14.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY016980
|
16.00
×
12.50
×
16.00
(CM)
|
60
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BOX
|
82.00
×
33.00
×
76.00
(CM)
|
0.206
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
19.00/
17.00
(KG)
|
Giá cả:
13.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY016974
|
19.00
×
11.00
×
14.00
(CM)
|
60
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BOX
|
73.00
×
39.00
×
72.00
(CM)
|
0.205
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
15.00/
13.00
(KG)
|
Giá cả:
16.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY016971
|
0.00
×
0.00
×
0.00
(CM)
|
60
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
94.00
×
37.80
×
92.00
(CM)
|
0.327
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
21.30/
20.30
(KG)
|
Giá cả:
13.70
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY016970
|
0.00
×
0.00
×
0.00
(CM)
|
60
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
94.00
×
37.80
×
92.00
(CM)
|
0.327
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
21.30/
20.30
(KG)
|
Giá cả:
13.70
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY016969
|
0.00
×
0.00
×
0.00
(CM)
|
60
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
94.00
×
37.80
×
92.00
(CM)
|
0.327
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
21.30/
20.30
(KG)
|
Giá cả:
13.70
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|