Little chef tableware with induction cooker and dining table set 17pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY045110
|
0.00
×
×
(CM)
|
132
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
90.50
×
45.00
×
95.00
(CM)
|
0.387
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
23.00/
21.00
(KG)
|
Giá cả:
3.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Little chef tableware with induction cooker and table set 23pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY045109
|
×
×
(CM)
|
108
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
90.50
×
45.00
×
95.00
(CM)
|
0.387
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
23.00/
21.00
(KG)
|
Giá cả:
3.85
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Little chef tableware with induction cooker and table set 19pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY045108
|
×
×
(CM)
|
144
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
90.50
×
45.00
×
95.00
(CM)
|
0.387
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
23.00/
21.00
(KG)
|
Giá cả:
3.95
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Little chef tableware and table set 20pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY045107
|
×
×
(CM)
|
96
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
98.00
×
49.00
×
83.00
(CM)
|
0.399
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
24.00/
22.00
(KG)
|
Giá cả:
7.20
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Little chef tableware with dolls, cash register, table set 16pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY045106
|
×
×
(CM)
|
96
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
98.00
×
49.00
×
83.00
(CM)
|
0.399
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
24.00/
22.00
(KG)
|
Giá cả:
9.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Colorful fruits and vegetables le chevalier 3 mixed packs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY045094
|
17.00
×
×
22.00
(CM)
|
128
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC/H
|
77.00
×
42.00
×
89.00
(CM)
|
0.288
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
24.00/
20.50
(KG)
|
Giá cả:
5.30
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Little chef children's tableware with induction cooker set 15pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY045084
|
×
×
(CM)
|
240
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
95.00
×
32.00
×
100.00
(CM)
|
0.304
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
19.00/
17.00
(KG)
|
Giá cả:
2.45
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Little chef children's tableware with refrigerator, table and bicycle set 18pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY045083
|
×
×
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
89.00
×
48.50
×
84.00
(CM)
|
0.363
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
23.00/
21.00
(KG)
|
Giá cả:
15.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Little chef children's tableware with induction cooker and dining table set 16pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY045082
|
×
×
(CM)
|
192
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC/H
|
96.50
×
38.50
×
89.00
(CM)
|
0.331
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
24.00/
22.00
(KG)
|
Giá cả:
4.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Yaxiaobao household appliance cashier with refrigerator, electric rice cooker and tableware set in 2 colors
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY045065
|
×
×
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
93.00
×
48.00
×
90.00
(CM)
|
0.402
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
22.50/
19.50
(KG)
|
Giá cả:
9.40
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Funny dessert shop refrigerator with piglet suit
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY045055
|
9.50
×
×
13.00
(CM)
|
60
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
72.00
×
43.00
×
52.50
(CM)
|
0.163
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
22.00/
19.00
(KG)
|
Giá cả:
8.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Funny washing machine with sanitary ware set, 2-color mixed
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY044976
|
×
×
(CM)
|
96
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
94.00
×
55.00
×
104.00
(CM)
|
0.538
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
22.00/
20.00
(KG)
|
Giá cả:
5.30
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Chef bibi duck kitchen table with tableware set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY044931
|
18.00
×
8.50
×
20.30
(CM)
|
36
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
115.00
×
54.50
×
84.00
(CM)
|
0.526
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
21.00/
19.00
(KG)
|
Giá cả:
11.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Cute pet cleaning team cartoon bear with sanitary ware suit 2-color mixed suit
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY044910
|
×
×
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
87.00
×
58.50
×
91.00
(CM)
|
0.463
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
20.00/
17.00
(KG)
|
Giá cả:
9.30
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Simulated mini kitchen coal stove with tableware set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY044885
|
×
×
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
100.00
×
37.00
×
68.00
(CM)
|
0.252
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
24.00/
22.00
(KG)
|
Giá cả:
7.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Cake and fruit cutting with shopping cart set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY044883
|
×
×
(CM)
|
72
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
84.00
×
51.00
×
73.00
(CM)
|
0.313
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
20.00/
17.00
(KG)
|
Giá cả:
5.30
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Delicious small kitchen electric cooker with gas stove tableware 2 mixed
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY044882
|
×
×
(CM)
|
72
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
84.00
×
46.00
×
82.00
(CM)
|
0.317
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
24.00/
22.00
(KG)
|
Giá cả:
4.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Mingzhi small kitchen refrigerator with gas stove, tableware set, 2-color mixed
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY044875
|
0.00
×
0.00
×
0.00
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
89.00
×
45.00
×
105.00
(CM)
|
0.421
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
23.00/
19.00
(KG)
|
Giá cả:
8.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Jinmang small kitchen refrigerator, coal stove and tableware set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY044872
|
×
×
(CM)
|
40
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
81.00
×
49.00
×
97.00
(CM)
|
0.385
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
19.00/
16.00
(KG)
|
Giá cả:
8.95
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Food workshop fruit cutting music with luggage suit
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY044864
|
×
×
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
103.00
×
37.00
×
96.00
(CM)
|
0.366
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
19.00/
15.50
(KG)
|
Giá cả:
9.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|