|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY009503
|
14.00
×
12.00
×
7.00
(CM)
|
144
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
87.00
×
35.00
×
7.00
(CM)
|
0.021
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
21.00/
18.00
(KG)
|
Giá cả:
0.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY009501
|
14.00
×
9.50
×
4.80
(CM)
|
168
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
67.00
×
44.00
×
69.00
(CM)
|
0.203
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
24.00/
21.00
(KG)
|
Giá cả:
0.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY009495
|
14.00
×
11.00
×
5.00
(CM)
|
28
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
hanger plate
|
100.00
×
40.00
×
74.00
(CM)
|
0.296
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
21.00/
18.00
(KG)
|
Giá cả:
0.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY009494
|
14.00
×
11.00
×
5.00
(CM)
|
168
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
70.00
×
45.00
×
74.00
(CM)
|
0.233
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
23.00/
20.00
(KG)
|
Giá cả:
0.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY009493
|
14.00
×
11.00
×
5.00
(CM)
|
28
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
hanger plate
|
98.00
×
40.00
×
74.00
(CM)
|
0.29
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
21.00/
18.00
(KG)
|
Giá cả:
0.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY009492
|
14.00
×
11.00
×
5.00
(CM)
|
168
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
70.00
×
42.00
×
74.00
(CM)
|
0.218
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
23.00/
20.00
(KG)
|
Giá cả:
0.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY009467
|
17.00
×
16.00
×
6.00
(CM)
|
72
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
63.00
×
48.00
×
63.00
(CM)
|
0.191
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
20.00/
18.00
(KG)
|
Giá cả:
5.45
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY009466
|
16.50
×
15.00
×
7.00
(CM)
|
96
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
62.00
×
48.00
×
64.00
(CM)
|
0.19
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
22.00/
20.00
(KG)
|
Giá cả:
5.60
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY009465
|
16.50
×
15.00
×
7.00
(CM)
|
72
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
62.00
×
48.00
×
64.00
(CM)
|
0.19
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
22.00/
20.00
(KG)
|
Giá cả:
5.70
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY007883
|
0.00
×
0.00
×
0.00
(CM)
|
1440
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
hanger plate
|
40.00
×
40.00
×
38.00
(CM)
|
0.061
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
8
|
25.00/
24.00
(KG)
|
Giá cả:
0.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY007069
|
19.00
×
21.50
×
6.50
(CM)
|
60
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
card
|
82.00
×
48.00
×
66.00
(CM)
|
0.26
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
27.00/
25.00
(KG)
|
Giá cả:
10.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY007046
|
36.20
×
3.90
×
3.50
(CM)
|
120
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BOX
|
46.00
×
38.50
×
39.00
(CM)
|
0.069
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
26.00/
24.00
(KG)
|
Giá cả:
1.05
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY007044
|
36.30
×
4.40
×
3.70
(CM)
|
120
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BOX
|
44.00
×
37.00
×
39.00
(CM)
|
0.063
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
26.00/
24.00
(KG)
|
Giá cả:
1.05
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY006809
|
17.50
×
18.10
×
7.80
(CM)
|
60
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
card
|
75.00
×
45.00
×
61.00
(CM)
|
0.206
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
23.00/
21.00
(KG)
|
Giá cả:
9.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY006807
|
13.50
×
18.50
×
4.90
(CM)
|
72
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
card
|
69.00
×
36.00
×
62.00
(CM)
|
0.154
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
20.00/
18.00
(KG)
|
Giá cả:
8.60
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY006479
|
16.00
×
17.50
×
6.10
(CM)
|
72
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
card
|
68.50
×
41.00
×
63.00
(CM)
|
0.177
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
22.00/
20.00
(KG)
|
Giá cả:
8.20
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY006478
|
13.50
×
18.50
×
4.90
(CM)
|
72
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
card
|
69.00
×
36.00
×
62.00
(CM)
|
0.154
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
20.00/
18.00
(KG)
|
Giá cả:
7.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY006477
|
15.00
×
17.80
×
6.80
(CM)
|
72
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
card
|
74.00
×
39.00
×
61.00
(CM)
|
0.176
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
27.00/
25.00
(KG)
|
Giá cả:
9.20
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY006476
|
15.20
×
16.50
×
7.00
(CM)
|
72
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
card
|
70.50
×
39.00
×
80.00
(CM)
|
0.22
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
25.00/
23.00
(KG)
|
Giá cả:
9.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY006475
|
14.50
×
16.00
×
6.20
(CM)
|
72
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
card
|
68.50
×
41.00
×
63.00
(CM)
|
0.177
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
22.00/
20.00
(KG)
|
Giá cả:
7.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|