Hengren kitchen tableware with gas stove set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY045773
|
×
×
(CM)
|
108
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
108.00
×
45.00
×
87.00
(CM)
|
0.423
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
28.90/
24.93
(KG)
|
Giá cả:
5.20
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Electric circulating water dispenser with duck dishwasher and tableware set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY045756
|
31.50
×
26.00
×
28.50
(CM)
|
30
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BOX
|
81.00
×
47.50
×
100.00
(CM)
|
0.385
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
25.00/
21.00
(KG)
|
Giá cả:
19.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Cooking time tableware with electromagnetic stove and gas stove set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY045736
|
×
×
(CM)
|
52
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
109.00
×
35.50
×
78.00
(CM)
|
0.302
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
23.00/
20.00
(KG)
|
Giá cả:
9.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
3D eye multi joint solid body sally doll 6-inch barbie with stove and tableware set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY045712
|
×
×
(CM)
|
36
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
106.00
×
64.00
×
65.00
(CM)
|
0.441
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
24.00/
22.00
(KG)
|
Giá cả:
13.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Juice major alliance kettle with fryer and fruit cutting set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY045683
|
×
×
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
92.00
×
52.00
×
67.00
(CM)
|
0.321
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
22.80/
18.30
(KG)
|
Giá cả:
10.40
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Youyou happy party cake car with pizza and tableware set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY045675
|
×
×
(CM)
|
84
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
84.50
×
46.00
×
93.00
(CM)
|
0.361
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
22.30/
17.50
(KG)
|
Giá cả:
5.10
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Youyou food diary electromagnetic stove power distribution rice pot and tableware set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY045674
|
×
×
(CM)
|
72
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
84.50
×
46.00
×
93.00
(CM)
|
0.361
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
21.70/
17.20
(KG)
|
Giá cả:
5.10
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Multi functional and fun motorcycle washing table with dessert set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY045673
|
×
×
(CM)
|
24
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
89.00
×
50.00
×
89.50
(CM)
|
0.398
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
15.00/
13.00
(KG)
|
Giá cả:
13.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Coal steam stove with tableware, kitchen cute and fun set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY045633
|
×
×
(CM)
|
144
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC/H
|
93.00
×
42.00
×
94.00
(CM)
|
0.367
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
24.00/
21.00
(KG)
|
Giá cả:
5.30
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Food cooking house induction cooker with tableware set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY045619
|
×
×
(CM)
|
96
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
90.00
×
31.00
×
112.00
(CM)
|
0.312
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
27.00/
24.00
(KG)
|
Giá cả:
5.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Hot pot stew, light music, electromagnetic stove with tableware set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY045569
|
×
×
(CM)
|
24
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
96.00
×
48.00
×
103.00
(CM)
|
0.475
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
21.95/
17.50
(KG)
|
Giá cả:
17.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Dessert cabin barbie with refrigerator and cutlery set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY045568
|
×
×
(CM)
|
96
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
84.50
×
45.00
×
99.00
(CM)
|
0.376
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
25.00/
22.00
(KG)
|
Giá cả:
5.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Happy kitchenware, gas stove, tableware set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY045563
|
×
×
(CM)
|
72
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
92.00
×
50.00
×
90.00
(CM)
|
0.414
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
27.00/
25.00
(KG)
|
Giá cả:
6.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Duck xiaobao dry rice xiaoda power distribution rice pot, oven, dining table and chair mixed package
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY045476
|
×
×
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
94.00
×
46.00
×
75.00
(CM)
|
0.324
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
25.40/
19.80
(KG)
|
Giá cả:
10.40
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Princess meixin kitchen with refrigerator and gas stove set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY045469
|
×
×
(CM)
|
18
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
102.00
×
51.00
×
75.00
(CM)
|
0.39
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
22.00/
20.00
(KG)
|
Giá cả:
32.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Dinosaur hunter fruit chopper 2 color mix
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY045396
|
×
×
(CM)
|
144
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC/H
|
82.00
×
40.00
×
85.00
(CM)
|
0.279
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
25.00/
21.00
(KG)
|
Giá cả:
5.20
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Ice snow lingmeng princess with 2 color mix of refrigerator and tableware
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY045393
|
×
×
(CM)
|
54
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
89.50
×
55.50
×
85.50
(CM)
|
0.425
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
21.00/
19.50
(KG)
|
Giá cả:
9.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Courmers deformation storage bag, cash register, dessert, hamburger 3 mixed packaging
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY045377
|
35.00
×
30.00
×
30.00
(CM)
|
36
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
NO
|
79.00
×
48.00
×
69.00
(CM)
|
0.262
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
19.00/
17.00
(KG)
|
Giá cả:
14.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Boxin toy tableware with seafood and gas stove set, 2-color mixed package
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY045353
|
×
×
(CM)
|
96
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
111.00
×
45.00
×
82.00
(CM)
|
0.41
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
25.00/
23.00
(KG)
|
Giá cả:
5.30
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Beauty's private dishes, tableware, water dispenser, barbie suit
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY045344
|
×
×
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
97.50
×
57.50
×
72.00
(CM)
|
0.404
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
27.00/
24.00
(KG)
|
Giá cả:
10.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|