R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY015994
|
7.50
×
3.00
×
26.00
(CM)
|
96
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
71.00
×
56.00
×
97.00
(CM)
|
0.386
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
25.00/
22.00
(KG)
|
Giá cả:
5.15
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Love small doctor with a set of medical equipment bobbi 16pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY015993
|
7.50
×
3.00
×
26.00
(CM)
|
60
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
109.00
×
46.00
×
80.00
(CM)
|
0.401
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
25.00/
22.00
(KG)
|
Giá cả:
9.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
My small clinic, a portable medical kit, 7pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY015621
|
26.60
×
21.50
×
4.30
(CM)
|
72
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
NO
|
83.00
×
45.00
×
61.00
(CM)
|
0.228
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
25.00/
22.00
(KG)
|
Giá cả:
8.70
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
My small clinic suitcase with a medical kit 14pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY015620
|
20.80
×
19.00
×
5.00
(CM)
|
96
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
NO
|
75.00
×
43.00
×
66.00
(CM)
|
0.213
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
24.00/
21.00
(KG)
|
Giá cả:
7.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Animal medical and medical medical kit 12pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY015401
|
7.50
×
2.50
×
10.00
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
101.00
×
55.00
×
78.00
(CM)
|
0.433
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
26.00/
20.00
(KG)
|
Giá cả:
10.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Animal medical and medical medical kit 10pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY015400
|
9.80
×
3.50
×
13.00
(CM)
|
72
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
73.00
×
64.00
×
94.00
(CM)
|
0.439
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
26.00/
20.00
(KG)
|
Giá cả:
7.40
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Animal medical and medical medical kit 9pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY015399
|
11.70
×
2.70
×
0.80
(CM)
|
72
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
81.00
×
57.00
×
90.00
(CM)
|
0.416
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
25.00/
19.00
(KG)
|
Giá cả:
7.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Infants and young children medical base 16pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY015175
|
8.00
×
10.00
×
(CM)
|
60
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
97.00
×
37.00
×
81.00
(CM)
|
0.291
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
23.00/
21.00
(KG)
|
Giá cả:
6.10
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Medical small base medical kit 10pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY015174
|
50.00
×
15.00
×
3.50
(CM)
|
96
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
88.00
×
46.00
×
77.00
(CM)
|
0.312
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
22.00/
20.00
(KG)
|
Giá cả:
4.95
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Doctor of medicine suit vest
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY014815
|
25.70
×
33.00
×
2.80
(CM)
|
96
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC/H
|
81.00
×
37.00
×
65.00
(CM)
|
0.195
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
21.00/
18.00
(KG)
|
Giá cả:
6.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
The nurse medicine suit vest
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY014812
|
25.70
×
33.00
×
2.80
(CM)
|
96
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC/H
|
81.00
×
37.00
×
65.00
(CM)
|
0.195
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
21.00/
18.00
(KG)
|
Giá cả:
6.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Animal medical and medical medical kit 14pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY014800
|
9.00
×
10.30
×
3.00
(CM)
|
120
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC/H
|
84.00
×
46.00
×
72.00
(CM)
|
0.278
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
27.00/
23.50
(KG)
|
Giá cả:
7.40
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
\U65e7\u670d\u52a1\u5df2\u4e0b\u7ebf\uff0c\u8bf7\u8fc1\u79fb\u81f3 http:\/\/api.fanyi.baidu.com
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY013740
|
21.00
×
6.50
×
2.40
(CM)
|
72
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
95.00
×
41.00
×
97.00
(CM)
|
0.378
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
24.00/
22.00
(KG)
|
Giá cả:
0.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
A doctor with small portable box set 9pcs 2 colors mixed
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY012208
|
0.00
×
0.00
×
0.00
(CM)
|
128
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
TOOL BOX
|
89.00
×
41.00
×
79.00
(CM)
|
0.288
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
26.00/
23.00
(KG)
|
Giá cả:
4.95
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY012003
|
0.00
×
0.00
×
0.00
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
89.00
×
47.00
×
83.00
(CM)
|
0.347
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
22.00/
20.00
(KG)
|
Giá cả:
9.10
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Love the small doctor medicine kit 14pcs 2 mixed
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY011479
|
×
×
(CM)
|
72
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
103.00
×
40.00
×
95.00
(CM)
|
0.391
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
25.00/
23.00
(KG)
|
Giá cả:
7.15
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
The angel inn health medicine set 9pcs\/8pcs 2 mixed
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY011478
|
×
×
(CM)
|
72
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
89.00
×
31.00
×
100.00
(CM)
|
0.276
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
21.00/
19.00
(KG)
|
Giá cả:
4.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
The angel inn health medicine set 13pcs\/12pcs 2 mixed
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY011477
|
11.00
×
4.50
×
1.80
(CM)
|
72
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
100.00
×
32.00
×
104.00
(CM)
|
0.333
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
21.00/
19.00
(KG)
|
Giá cả:
5.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Baby medical college, portable box, medicine, 10pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY011329
|
26.00
×
48.00
×
3.00
(CM)
|
60
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
High-frequency
|
87.00
×
54.00
×
88.00
(CM)
|
0.413
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
28.00/
25.00
(KG)
|
Giá cả:
14.60
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Baby medical college, portable box, medicine, 12pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY011327
|
39.00
×
22.00
×
3.00
(CM)
|
96
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
High-frequency
|
93.00
×
51.00
×
88.00
(CM)
|
0.417
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
24.00/
21.00
(KG)
|
Giá cả:
11.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|