Changeable rail electric military versatile rail car
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY055066
|
54.60
×
0.00
×
25.40
(CM)
|
36
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
70.50
×
48.00
×
95.00
(CM)
|
0.321
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
22.00/
19.00
(KG)
|
Giá cả:
12.88
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Military electric military versatile rail car
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY055065
|
86.00
×
55.00
×
14.00
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BOX
|
83.00
×
44.50
×
81.00
(CM)
|
0.299
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
25.00/
22.00
(KG)
|
Giá cả:
11.38
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Electric rail electric rail train with 3 carriages, 8 tracks, and a set of road signs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY054675
|
0.00
×
0.00
×
0.00
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BOX
|
83.00
×
44.50
×
81.00
(CM)
|
0.299
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
15.00/
13.00
(KG)
|
Giá cả:
6.28
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Electric rail electric rail train with 3 carriages, 8 tracks, and 3 green plant sets
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY054674
|
43.50
×
0.00
×
26.00
(CM)
|
60
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
83.00
×
43.00
×
77.00
(CM)
|
0.275
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
21.00/
18.00
(KG)
|
Giá cả:
6.28
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Electric rail rab electric track train with 3 carriages and 8 tracks
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY054673
|
54.50
×
0.00
×
26.00
(CM)
|
108
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
78.50
×
43.00
×
76.00
(CM)
|
0.257
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
23.00/
20.00
(KG)
|
Giá cả:
3.38
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Electric rail blue electric track train with 3 carriages, 8 tracks, and 2 green plant sets
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY054400
|
43.50
×
0.00
×
26.00
(CM)
|
60
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
83.00
×
43.50
×
77.00
(CM)
|
0.278
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
20.00/
17.00
(KG)
|
Giá cả:
6.28
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Electric rail blue electric track train with 3 carriages and 8 tracks
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY054399
|
54.50
×
0.00
×
26.00
(CM)
|
144
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
75.50
×
41.50
×
91.00
(CM)
|
0.285
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
24.00/
21.00
(KG)
|
Giá cả:
3.38
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Electric rail blue electric track train with 3 carriages and 6 tracks
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY054398
|
42.00
×
0.00
×
26.00
(CM)
|
336
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC/H
|
67.00
×
42.50
×
85.00
(CM)
|
0.242
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
28.00/
24.00
(KG)
|
Giá cả:
2.58
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Electic black myth wukong electric rail train with 4 carriages, 8 tracks, and train station set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY054342
|
54.50
×
0.00
×
26.00
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
72.00
×
54.00
×
87.00
(CM)
|
0.338
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
23.00/
20.00
(KG)
|
Giá cả:
8.98
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Electic black myth wukong electric rail train with 3 carriages, 8 tracks, and 2 green plants
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY054341
|
43.50
×
0.00
×
26.00
(CM)
|
60
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
83.00
×
43.50
×
77.00
(CM)
|
0.278
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
20.00/
17.00
(KG)
|
Giá cả:
6.28
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Electic black myth wukong electric rail train with 4 carriages and 8 tracks
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY054340
|
54.50
×
0.00
×
26.00
(CM)
|
108
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
79.00
×
43.50
×
77.00
(CM)
|
0.265
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
24.00/
21.00
(KG)
|
Giá cả:
3.88
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Variable stitch electric rail train with 4 carriages, 8 tracks, signal tower, and train station package
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY054240
|
54.50
×
0.00
×
26.00
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
72.00
×
54.00
×
87.00
(CM)
|
0.338
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
25.00/
22.00
(KG)
|
Giá cả:
8.98
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Variable stitch electric rail train with 4 carriages, 8 tracks, train stations, and green plant sets
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY054239
|
54.50
×
0.00
×
26.00
(CM)
|
60
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
83.00
×
43.50
×
77.00
(CM)
|
0.278
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
20.00/
17.00
(KG)
|
Giá cả:
6.28
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Variable stitch electric rail train with 4 carriages and 8 tracks
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY054238
|
54.50
×
0.00
×
26.00
(CM)
|
108
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
79.00
×
43.50
×
77.00
(CM)
|
0.265
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
24.00/
21.00
(KG)
|
Giá cả:
3.88
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Variable stitch electric rail train with 3 carriages and 6 tracks
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY054237
|
42.00
×
0.00
×
26.00
(CM)
|
336
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC/H
|
67.00
×
42.50
×
89.00
(CM)
|
0.253
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
28.00/
24.00
(KG)
|
Giá cả:
2.58
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Train set kapila passenger rail train with 8 tracks, 4 carriages, and train stations
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY054213
|
54.50
×
0.00
×
26.00
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
72.00
×
54.00
×
87.00
(CM)
|
0.338
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
25.00/
22.00
(KG)
|
Giá cả:
8.98
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Train set capibala electric rail train with 3 carriages, 8 tracks, and 2 sets of greenery
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY054212
|
43.50
×
0.00
×
26.00
(CM)
|
60
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
83.00
×
43.00
×
77.00
(CM)
|
0.275
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
21.00/
18.00
(KG)
|
Giá cả:
6.28
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Train set capibala electric rail train with 3 carriages and 8 tracks (window box)
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY054211
|
54.50
×
0.00
×
26.00
(CM)
|
144
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
75.50
×
41.50
×
91.00
(CM)
|
0.285
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
25.00/
22.00
(KG)
|
Giá cả:
3.38
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Variable kuro electric rail train with 3 carriages, 8 tracks, and 2 sets of green plants
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY054203
|
43.50
×
0.00
×
26.00
(CM)
|
60
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
83.00
×
43.00
×
77.00
(CM)
|
0.275
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
21.00/
18.00
(KG)
|
Giá cả:
6.28
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Variable kuro electric track train with 3 carriages and 8 tracks (window box)
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY054202
|
54.50
×
0.00
×
26.00
(CM)
|
144
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
75.50
×
41.50
×
91.00
(CM)
|
0.285
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
25.00/
22.00
(KG)
|
Giá cả:
3.38
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|