|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY008066
|
0.00
×
0.00
×
0.00
(CM)
|
72
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
NET BAG
|
99.00
×
56.00
×
76.00
(CM)
|
0.421
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
16.00/
12.00
(KG)
|
|
Giá cả:
6.40
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY008063
|
22.50
×
20.50
×
9.00
(CM)
|
32
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
WINDOW BOX
|
87.00
×
49.50
×
63.00
(CM)
|
0.271
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
17.00/
14.50
(KG)
|
|
Giá cả:
12.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY008047
|
27.80
×
22.00
×
2.00
(CM)
|
96
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
BOX
|
58.00
×
47.00
×
65.00
(CM)
|
0.177
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
25.00/
23.00
(KG)
|
|
Giá cả:
5.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY008046
|
27.80
×
22.00
×
2.00
(CM)
|
96
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
BOX
|
58.00
×
47.00
×
65.00
(CM)
|
0.177
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
25.00/
23.00
(KG)
|
|
Giá cả:
5.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY007975
|
11.00
×
4.60
×
2.50
(CM)
|
108
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
WINDOW BOX
|
78.50
×
43.00
×
76.00
(CM)
|
0.257
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
25.00/
22.00
(KG)
|
|
Giá cả:
4.10
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY007974
|
11.00
×
4.60
×
2.50
(CM)
|
144
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
WINDOW BOX
|
62.00
×
40.00
×
95.00
(CM)
|
0.236
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
28.00/
25.00
(KG)
|
|
Giá cả:
3.60
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY007973
|
11.00
×
4.60
×
2.50
(CM)
|
288
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
PVC/H
|
66.00
×
42.00
×
84.00
(CM)
|
0.233
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
32.00/
30.00
(KG)
|
|
Giá cả:
3.25
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY007972
|
11.00
×
4.60
×
2.50
(CM)
|
288
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
PVC/H
|
66.00
×
42.00
×
84.00
(CM)
|
0.233
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
32.00/
30.00
(KG)
|
|
Giá cả:
3.25
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY007971
|
11.00
×
4.60
×
2.50
(CM)
|
288
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
PVC/H
|
66.00
×
42.00
×
84.00
(CM)
|
0.233
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
32.00/
30.00
(KG)
|
|
Giá cả:
3.25
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY007970
|
11.00
×
4.60
×
2.50
(CM)
|
288
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
PVC/H
|
66.00
×
42.00
×
84.00
(CM)
|
0.233
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
32.00/
30.00
(KG)
|
|
Giá cả:
3.25
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY007969
|
11.00
×
4.60
×
2.50
(CM)
|
108
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
WINDOW BOX
|
79.00
×
43.50
×
77.00
(CM)
|
0.265
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
24.00/
21.00
(KG)
|
|
Giá cả:
4.10
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY007968
|
11.00
×
4.60
×
2.50
(CM)
|
288
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
PVC/H
|
66.00
×
42.00
×
84.00
(CM)
|
0.233
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
32.00/
30.00
(KG)
|
|
Giá cả:
3.25
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY007967
|
11.00
×
4.60
×
2.50
(CM)
|
288
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
PVC/H
|
66.00
×
42.00
×
84.00
(CM)
|
0.233
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
32.00/
30.00
(KG)
|
|
Giá cả:
3.25
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY007938
|
17.00
×
17.00
×
8.00
(CM)
|
144
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
OPP BAG
|
75.00
×
50.50
×
99.00
(CM)
|
0.375
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
0
|
20.00/
18.00
(KG)
|
|
Giá cả:
3.30
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY007937
|
29.50
×
9.50
×
11.50
(CM)
|
72
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
PVC COVER
|
97.00
×
45.00
×
77.00
(CM)
|
0.336
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
22.00/
19.00
(KG)
|
|
Giá cả:
5.30
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY007935
|
30.50
×
9.50
×
12.50
(CM)
|
72
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
PVC COVER
|
97.00
×
43.00
×
84.00
(CM)
|
0.35
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
23.00/
21.00
(KG)
|
|
Giá cả:
5.60
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY007934
|
30.50
×
9.50
×
12.50
(CM)
|
72
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
PVC COVER
|
97.00
×
43.00
×
86.00
(CM)
|
0.359
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
23.00/
21.00
(KG)
|
|
Giá cả:
5.60
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY007931
|
30.50
×
9.50
×
12.50
(CM)
|
72
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
PVC COVER
|
97.00
×
42.00
×
86.00
(CM)
|
0.35
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
23.00/
21.00
(KG)
|
|
Giá cả:
5.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY007930
|
30.50
×
9.50
×
12.50
(CM)
|
72
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
PVC COVER
|
97.00
×
42.00
×
86.00
(CM)
|
0.35
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
23.00/
21.00
(KG)
|
|
Giá cả:
5.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY007910
|
28.40
×
10.50
×
17.50
(CM)
|
48
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
WINDOW BOX
|
89.00
×
39.00
×
96.00
(CM)
|
0.333
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
0
|
20.00/
14.00
(KG)
|
|
Giá cả:
12.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|