|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY009161
|
13.00
×
7.00
×
7.50
(CM)
|
432
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
OPP BAG
|
78.00
×
38.00
×
72.00
(CM)
|
0.213
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
0
|
0.00/
0.00
(KG)
|
|
Giá cả:
1.22
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY009154
|
16.00
×
6.00
×
6.00
(CM)
|
36
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
WINDOW BOX
|
85.00
×
42.00
×
107.00
(CM)
|
0.382
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
17.00/
15.00
(KG)
|
|
Giá cả:
0.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY009151
|
16.00
×
6.00
×
6.00
(CM)
|
60
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
NET BAG
|
76.00
×
42.00
×
98.00
(CM)
|
0.313
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
14.00/
12.00
(KG)
|
|
Giá cả:
0.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY009147
|
10.00
×
0.00
×
0.00
(CM)
|
60
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
BLST
|
87.00
×
45.00
×
81.00
(CM)
|
0.317
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
20.00/
17.00
(KG)
|
|
Giá cả:
9.60
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY009146
|
10.00
×
0.00
×
0.00
(CM)
|
60
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
BLST
|
84.00
×
60.00
×
68.00
(CM)
|
0.343
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
22.00/
20.00
(KG)
|
|
Giá cả:
10.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY009145
|
10.00
×
0.00
×
0.00
(CM)
|
80
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
BLST
|
87.00
×
45.00
×
81.00
(CM)
|
0.317
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
20.00/
17.00
(KG)
|
|
Giá cả:
7.20
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY009144
|
10.00
×
0.00
×
0.00
(CM)
|
72
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
BLST
|
87.00
×
45.00
×
81.00
(CM)
|
0.317
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
20.00/
17.00
(KG)
|
|
Giá cả:
6.60
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY009143
|
10.00
×
0.00
×
0.00
(CM)
|
48
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
BLST
|
91.00
×
35.00
×
78.00
(CM)
|
0.248
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
22.00/
20.00
(KG)
|
|
Giá cả:
8.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY009141
|
23.00
×
10.00
×
30.00
(CM)
|
6
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
WINDOW BOX
|
73.50
×
43.00
×
90.00
(CM)
|
0.284
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
13.00/
11.00
(KG)
|
|
Giá cả:
54.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY009140
|
23.00
×
10.00
×
30.00
(CM)
|
6
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
WINDOW BOX
|
73.50
×
43.00
×
90.00
(CM)
|
0.284
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
13.00/
11.00
(KG)
|
|
Giá cả:
54.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY009139
|
23.00
×
10.00
×
30.00
(CM)
|
6
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
WINDOW BOX
|
73.50
×
43.00
×
90.00
(CM)
|
0.284
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
13.00/
11.00
(KG)
|
|
Giá cả:
54.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY009130
|
24.00
×
21.00
×
8.00
(CM)
|
12
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
WINDOW BOX
|
88.50
×
41.00
×
76.00
(CM)
|
0.276
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
1
|
12.00/
9.00
(KG)
|
|
Giá cả:
23.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY009129
|
25.50
×
15.00
×
9.00
(CM)
|
16
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
WINDOW BOX
|
88.50
×
60.00
×
74.00
(CM)
|
0.393
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
1
|
20.00/
17.00
(KG)
|
|
Giá cả:
31.40
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY009128
|
31.00
×
44.00
×
11.00
(CM)
|
6
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
WINDOW BOX
|
102.00
×
50.00
×
72.00
(CM)
|
0.367
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
1
|
16.00/
12.00
(KG)
|
|
Giá cả:
62.20
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY009123
|
30.50
×
14.00
×
8.00
(CM)
|
8
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
WINDOW BOX
|
88.00
×
57.00
×
67.00
(CM)
|
0.336
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
12.00/
9.00
(KG)
|
|
Giá cả:
63.20
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY009122
|
5.00
×
5.00
×
0.00
(CM)
|
72
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
NET BAG
|
99.00
×
56.00
×
78.00
(CM)
|
0.432
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
20.00/
18.00
(KG)
|
|
Giá cả:
9.70
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY009094
|
35.00
×
36.00
×
11.00
(CM)
|
6
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
WINDOW BOX
|
80.00
×
54.00
×
91.00
(CM)
|
0.393
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
19.00/
15.00
(KG)
|
|
Giá cả:
82.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY009088
|
23.00
×
10.50
×
5.50
(CM)
|
12
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
WINDOW BOX
|
93.00
×
35.00
×
91.00
(CM)
|
0.296
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
0
|
16.50/
13.00
(KG)
|
|
Giá cả:
30.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY009081
|
17.00
×
24.00
×
13.00
(CM)
|
84
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
OPP BAG
|
100.00
×
53.00
×
83.00
(CM)
|
0.44
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
19.00/
15.00
(KG)
|
|
Giá cả:
0.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY009080
|
17.00
×
24.00
×
13.00
(CM)
|
72
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
WINDOW BOX
|
100.00
×
54.00
×
82.00
(CM)
|
0.443
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
24.00/
20.00
(KG)
|
|
Giá cả:
0.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|