|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY009293
|
0.00
×
0.00
×
0.00
(CM)
|
384
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
D/PVC
|
72.00
×
37.00
×
100.00
(CM)
|
0.266
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
26.00/
24.00
(KG)
|
|
Giá cả:
0.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY009292
|
0.00
×
0.00
×
0.00
(CM)
|
120
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
WINDOW BOX
|
84.00
×
33.00
×
81.00
(CM)
|
0.225
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
27.00/
25.00
(KG)
|
|
Giá cả:
0.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY009291
|
0.00
×
0.00
×
0.00
(CM)
|
120
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
WINDOW BOX
|
84.00
×
33.00
×
81.00
(CM)
|
0.225
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
30.00/
28.00
(KG)
|
|
Giá cả:
0.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY009290
|
0.00
×
0.00
×
0.00
(CM)
|
144
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
WINDOW BOX
|
76.00
×
29.00
×
100.00
(CM)
|
0.22
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
21.50/
19.50
(KG)
|
|
Giá cả:
0.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY009289
|
0.00
×
0.00
×
0.00
(CM)
|
144
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
WINDOW BOX
|
76.00
×
29.00
×
100.00
(CM)
|
0.22
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
20.00/
18.00
(KG)
|
|
Giá cả:
0.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY009288
|
0.00
×
0.00
×
0.00
(CM)
|
144
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
WINDOW BOX
|
76.00
×
29.00
×
100.00
(CM)
|
0.22
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
22.00/
20.00
(KG)
|
|
Giá cả:
0.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY009287
|
0.00
×
0.00
×
0.00
(CM)
|
240
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
D/PVC
|
76.00
×
42.00
×
57.00
(CM)
|
0.182
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
30.00/
28.00
(KG)
|
|
Giá cả:
0.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY009286
|
0.00
×
0.00
×
0.00
(CM)
|
240
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
D/PVC
|
76.00
×
42.00
×
57.00
(CM)
|
0.182
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
28.00/
26.00
(KG)
|
|
Giá cả:
0.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY009285
|
0.00
×
0.00
×
0.00
(CM)
|
240
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
D/PVC
|
76.00
×
42.00
×
57.00
(CM)
|
0.182
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
33.00/
31.00
(KG)
|
|
Giá cả:
0.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY009284
|
0.00
×
0.00
×
0.00
(CM)
|
240
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
D/PVC
|
76.00
×
42.00
×
57.00
(CM)
|
0.182
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
32.00/
30.00
(KG)
|
|
Giá cả:
0.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY009277
|
0.00
×
0.00
×
0.00
(CM)
|
48
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
WINDOW BOX
|
78.00
×
55.00
×
106.00
(CM)
|
0.455
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
25.00/
21.00
(KG)
|
|
Giá cả:
13.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY009265
|
0.00
×
0.00
×
0.00
(CM)
|
56
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
BLST
|
71.00
×
60.00
×
102.00
(CM)
|
0.435
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
25.50/
21.50
(KG)
|
|
Giá cả:
9.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY009263
|
0.00
×
0.00
×
0.00
(CM)
|
60
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
BLST
|
96.00
×
50.00
×
96.00
(CM)
|
0.461
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
25.00/
21.00
(KG)
|
|
Giá cả:
9.60
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY009261
|
18.50
×
22.50
×
8.00
(CM)
|
32
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
BLST
|
77.00
×
61.00
×
83.00
(CM)
|
0.39
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
20.00/
17.00
(KG)
|
|
Giá cả:
13.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY009257
|
25.00
×
12.00
×
6.00
(CM)
|
18
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
WINDOW BOX
|
79.00
×
48.00
×
73.00
(CM)
|
0.277
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
18.50/
15.50
(KG)
|
|
Giá cả:
0.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY009255
|
25.00
×
11.00
×
5.50
(CM)
|
18
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
WINDOW BOX
|
79.00
×
48.00
×
73.00
(CM)
|
0.277
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
18.50/
15.50
(KG)
|
|
Giá cả:
0.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY009251
|
16.50
×
8.50
×
6.50
(CM)
|
48
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
WINDOW BOX
|
82.00
×
36.00
×
87.00
(CM)
|
0.257
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
19.00/
16.00
(KG)
|
|
Giá cả:
0.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY009249
|
8.00
×
6.00
×
5.00
(CM)
|
48
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
BLST
|
75.00
×
43.00
×
62.00
(CM)
|
0.2
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
25.00/
22.00
(KG)
|
|
Giá cả:
12.30
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY009247
|
20.00
×
25.00
×
10.00
(CM)
|
72
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
PBH
|
77.00
×
42.00
×
81.00
(CM)
|
0.262
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
15.00/
12.00
(KG)
|
|
Giá cả:
5.60
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY009243
|
21.50
×
16.00
×
4.00
(CM)
|
240
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
OPP BAG
|
95.00
×
30.00
×
99.00
(CM)
|
0.282
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
25.00/
23.00
(KG)
|
|
Giá cả:
0.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|