|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY009976
|
10.00
×
4.50
×
11.00
(CM)
|
576
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
PVC COVER
|
80.00
×
50.00
×
65.00
(CM)
|
0.26
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
3
|
29.00/
27.00
(KG)
|
|
Giá cả:
0.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Fat worm multifunctional telephone (phone, piano, piano songs, intelligent voice, 2 color questions)
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY009969
|
25.00
×
16.50
×
6.00
(CM)
|
84
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
WINDOW BOX
|
77.00
×
45.50
×
84.50
(CM)
|
0.296
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
0
|
25.00/
21.00
(KG)
|
|
Giá cả:
8.40
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Fat worm multifunctional telephone (phone, piano, piano songs, intelligent voice, questions)
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY009968
|
22.00
×
14.00
×
6.00
(CM)
|
96
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
High-frequency
|
68.00
×
53.00
×
80.00
(CM)
|
0.288
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
0
|
28.00/
25.00
(KG)
|
|
Giá cả:
7.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY009962
|
18.50
×
8.00
×
10.20
(CM)
|
240
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
PVC/H
|
86.00
×
33.00
×
96.00
(CM)
|
0.272
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
28.00/
25.00
(KG)
|
|
Giá cả:
0.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY009961
|
19.50
×
9.50
×
11.50
(CM)
|
200
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
OPP BAG
|
90.00
×
33.00
×
102.00
(CM)
|
0.303
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
25.00/
23.00
(KG)
|
|
Giá cả:
0.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY009960
|
19.50
×
9.50
×
11.50
(CM)
|
200
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
OPP BAG
|
90.00
×
33.00
×
102.00
(CM)
|
0.303
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
25.00/
23.00
(KG)
|
|
Giá cả:
0.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY009959
|
20.00
×
8.00
×
10.20
(CM)
|
240
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
OPP BAG
|
86.00
×
33.00
×
96.00
(CM)
|
0.272
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
28.00/
25.00
(KG)
|
|
Giá cả:
0.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY009958
|
18.50
×
8.00
×
10.20
(CM)
|
240
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
OPP BAG
|
86.00
×
33.00
×
96.00
(CM)
|
0.272
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
28.00/
25.00
(KG)
|
|
Giá cả:
0.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY009952
|
22.00
×
9.50
×
30.00
(CM)
|
72
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
OPP BAG
|
88.00
×
41.00
×
91.00
(CM)
|
0.328
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
20.00/
18.00
(KG)
|
|
Giá cả:
6.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY009946
|
27.00
×
2.90
×
2.50
(CM)
|
36
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
BLST
|
56.00
×
54.50
×
58.00
(CM)
|
0.177
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
0
|
28.00/
26.00
(KG)
|
|
Giá cả:
6.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY009945
|
27.00
×
5.50
×
2.50
(CM)
|
12
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
DISPLAY BOX
|
67.00
×
43.00
×
58.00
(CM)
|
0.167
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
0
|
28.00/
26.00
(KG)
|
|
Giá cả:
0.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY009944
|
44.00
×
9.40
×
4.00
(CM)
|
360
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
HANG CARD
|
79.00
×
46.00
×
75.00
(CM)
|
0.273
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
0
|
22.00/
20.00
(KG)
|
|
Giá cả:
0.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY009943
|
44.00
×
9.40
×
4.00
(CM)
|
180
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
NET BAG
|
79.00
×
46.00
×
75.00
(CM)
|
0.273
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
0
|
22.00/
20.00
(KG)
|
|
Giá cả:
0.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY009936
|
15.00
×
16.00
×
6.30
(CM)
|
72
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
card
|
67.00
×
42.00
×
62.00
(CM)
|
0.174
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
25.00/
22.00
(KG)
|
|
Giá cả:
8.20
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY009935
|
15.00
×
16.50
×
7.00
(CM)
|
72
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
card
|
67.00
×
42.00
×
68.00
(CM)
|
0.191
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
25.00/
22.00
(KG)
|
|
Giá cả:
8.20
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY009934
|
19.00
×
16.00
×
6.00
(CM)
|
72
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
card
|
57.00
×
42.00
×
68.00
(CM)
|
0.163
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
24.50/
21.50
(KG)
|
|
Giá cả:
8.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Counter-terrorism commandos air a soft gun suit
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY009933
|
18.50
×
11.00
×
2.50
(CM)
|
240
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
BLST
|
81.50
×
44.00
×
63.00
(CM)
|
0.226
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
25.00/
22.00
(KG)
|
|
Giá cả:
0.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY009932
|
35.00
×
14.50
×
5.50
(CM)
|
32
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
BLST
|
83.50
×
33.50
×
95.00
(CM)
|
0.266
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
19.00/
16.00
(KG)
|
|
Giá cả:
0.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY009931
|
18.50
×
11.00
×
2.50
(CM)
|
120
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
BLST
|
76.00
×
45.50
×
58.00
(CM)
|
0.201
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
27.00/
24.00
(KG)
|
|
Giá cả:
0.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY009930
|
18.50
×
11.00
×
2.50
(CM)
|
192
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
BLST
|
85.50
×
53.00
×
66.00
(CM)
|
0.299
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
30.00/
27.00
(KG)
|
|
Giá cả:
0.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|