|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY004143
|
10.00
×
3.50
×
1.50
(CM)
|
240
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
83.00
×
38.00
×
92.00
(CM)
|
0.29
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
21.00/
19.00
(KG)
|
Giá cả:
2.30
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY004096
|
30.50
×
12.00
×
4.50
(CM)
|
60
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
91.00
×
45.00
×
72.00
(CM)
|
0.295
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
22.00/
20.00
(KG)
|
Giá cả:
10.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY004094
|
0.00
×
0.00
×
0.00
(CM)
|
18
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
102.50
×
36.00
×
82.00
(CM)
|
0.303
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
20.00/
18.00
(KG)
|
Giá cả:
14.40
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY004093
|
0.00
×
0.00
×
0.00
(CM)
|
12
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
84.00
×
66.00
×
56.00
(CM)
|
0.31
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
20.00/
18.00
(KG)
|
Giá cả:
33.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY004092
|
0.00
×
0.00
×
0.00
(CM)
|
16
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
84.00
×
56.00
×
66.00
(CM)
|
0.31
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
22.00/
20.00
(KG)
|
Giá cả:
24.30
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY004091
|
38.00
×
12.00
×
5.00
(CM)
|
96
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
NET BAG
|
86.00
×
42.00
×
82.00
(CM)
|
0.296
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
19.00/
16.00
(KG)
|
Giá cả:
4.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY004090
|
38.00
×
12.00
×
5.00
(CM)
|
240
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
HANG CARD
|
86.00
×
42.00
×
90.00
(CM)
|
0.325
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
20.00/
17.00
(KG)
|
Giá cả:
1.60
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY004089
|
53.00
×
11.00
×
5.00
(CM)
|
180
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
NET BAG
|
71.00
×
55.00
×
82.00
(CM)
|
0.32
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
22.00/
19.00
(KG)
|
Giá cả:
2.60
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY004088
|
25.50
×
25.50
×
2.00
(CM)
|
120
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
NET BAG
|
92.00
×
41.00
×
66.00
(CM)
|
0.249
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
14.00/
11.00
(KG)
|
Giá cả:
1.75
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY004086
|
53.00
×
11.50
×
5.00
(CM)
|
96
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
NET BAG
|
85.00
×
56.00
×
82.00
(CM)
|
0.39
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
23.00/
20.00
(KG)
|
Giá cả:
4.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY004085
|
18.00
×
18.00
×
16.00
(CM)
|
24
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
NET BAG
|
78.00
×
38.00
×
68.00
(CM)
|
0.202
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
8.00/
5.00
(KG)
|
Giá cả:
5.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY004084
|
18.00
×
18.00
×
16.00
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
NET BAG
|
86.00
×
33.00
×
90.00
(CM)
|
0.255
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
12.00/
9.00
(KG)
|
Giá cả:
4.30
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY004083
|
43.00
×
22.00
×
21.00
(CM)
|
24
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
NET BAG
|
86.00
×
42.00
×
92.00
(CM)
|
0.332
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
11.00/
8.00
(KG)
|
Giá cả:
8.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY004082
|
43.00
×
22.00
×
21.00
(CM)
|
24
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
NET BAG
|
86.00
×
42.00
×
92.00
(CM)
|
0.332
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
13.00/
10.00
(KG)
|
Giá cả:
9.60
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY004081
|
14.00
×
14.00
×
12.50
(CM)
|
168
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
NET BAG
|
73.00
×
35.00
×
80.00
(CM)
|
0.204
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
20.00/
17.00
(KG)
|
Giá cả:
2.10
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY004080
|
40.00
×
10.00
×
3.50
(CM)
|
96
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
NET BAG
|
84.00
×
41.00
×
68.00
(CM)
|
0.234
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
20.00/
17.00
(KG)
|
Giá cả:
3.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY004079
|
40.00
×
10.00
×
3.50
(CM)
|
144
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
NET BAG
|
87.00
×
41.00
×
58.00
(CM)
|
0.207
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
19.00/
16.00
(KG)
|
Giá cả:
2.40
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY004077
|
0.00
×
0.00
×
0.00
(CM)
|
192
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
NET BAG
|
93.00
×
38.00
×
110.00
(CM)
|
0.389
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
20.00/
17.00
(KG)
|
Giá cả:
2.20
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY004076
|
37.50
×
11.50
×
5.50
(CM)
|
240
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
HANG CARD
|
83.00
×
38.00
×
102.00
(CM)
|
0.322
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
20.00/
17.00
(KG)
|
Giá cả:
1.70
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY004075
|
40.00
×
10.00
×
3.50
(CM)
|
120
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
NET BAG
|
94.00
×
41.00
×
75.00
(CM)
|
0.289
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
19.00/
16.00
(KG)
|
Giá cả:
2.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|