|
Table tennis match with 4 bowling, glasses, round target
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY010746
|
46.00
×
22.00
×
5.00
(CM)
|
48
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
BLST
|
101.00
×
39.00
×
97.00
(CM)
|
0.382
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
20.00/
18.00
(KG)
|
|
Giá cả:
7.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Soft bullet gun suit with siamese target, on the radio
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY010745
|
43.00
×
13.00
×
3.00
(CM)
|
144
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
BLST
|
94.50
×
43.50
×
102.00
(CM)
|
0.419
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
30.00/
27.00
(KG)
|
|
Giá cả:
4.15
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Soft bullet gun suit with siamese target, badge.
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY010744
|
43.00
×
13.00
×
3.00
(CM)
|
144
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
BLST
|
94.50
×
43.50
×
102.00
(CM)
|
0.419
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
30.00/
27.00
(KG)
|
|
Giá cả:
4.15
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Soft missile gun set with connected target, intercom
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY010743
|
43.00
×
9.00
×
3.00
(CM)
|
168
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
BLST
|
94.50
×
38.00
×
109.00
(CM)
|
0.391
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
30.00/
27.00
(KG)
|
|
Giá cả:
3.58
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Soft bullet gun suit with siamese target, badge.
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY010742
|
43.00
×
9.00
×
3.00
(CM)
|
168
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
BLST
|
94.50
×
38.00
×
109.00
(CM)
|
0.391
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
30.00/
27.00
(KG)
|
|
Giá cả:
3.58
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Flint gun with 2 particle grenades, compass, badge
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY010741
|
43.00
×
10.00
×
3.00
(CM)
|
168
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
BLST
|
94.50
×
38.00
×
109.00
(CM)
|
0.391
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
30.00/
27.00
(KG)
|
|
Giá cả:
3.35
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Flint gun with 2 particle grenades, walkie talkie, compas
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY010740
|
43.00
×
10.00
×
3.00
(CM)
|
168
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
BLST
|
94.50
×
38.00
×
109.00
(CM)
|
0.391
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
30.00/
27.00
(KG)
|
|
Giá cả:
3.35
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Super team aircraft, robots, buses, motorcycles, 14pcs
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY010737
|
9.00
×
3.00
×
4.00
(CM)
|
96
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
BLST
|
102.00
×
45.00
×
87.00
(CM)
|
0.399
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
26.00/
24.00
(KG)
|
|
Giá cả:
4.95
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY010736
|
13.00
×
14.00
×
4.00
(CM)
|
576
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
OPP BAG
|
75.50
×
36.50
×
95.00
(CM)
|
0.262
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
21.00/
18.00
(KG)
|
|
Giá cả:
0.94
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY010733
|
21.00
×
7.50
×
3.00
(CM)
|
576
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
OPP BAG
|
64.00
×
39.50
×
47.00
(CM)
|
0.119
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
16.00/
14.00
(KG)
|
|
Giá cả:
1.18
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Children lucky rattle 20cm 3 mixed
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY010732
|
20.00
×
7.00
×
4.00
(CM)
|
480
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
OPP BAG
|
59.00
×
57.00
×
82.00
(CM)
|
0.276
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
17.00/
14.00
(KG)
|
|
Giá cả:
1.10
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Love the small doctor medicine kit 12pcs 2 mixed
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY010731
|
12.00
×
4.50
×
0.50
(CM)
|
84
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
BLST
|
94.00
×
37.00
×
99.00
(CM)
|
0.344
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
22.00/
20.00
(KG)
|
|
Giá cả:
5.35
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY010730
|
11.00
×
11.00
×
2.00
(CM)
|
180
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
PVC/H
|
86.00
×
43.00
×
85.00
(CM)
|
0.314
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
|
35.00/
32.00
(KG)
|
|
Giá cả:
4.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY010728
|
9.00
×
11.50
×
2.00
(CM)
|
72
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
PVC/H
|
70.00
×
47.00
×
59.00
(CM)
|
0.194
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
24.00/
22.00
(KG)
|
|
Giá cả:
7.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY010727
|
11.00
×
12.00
×
4.00
(CM)
|
120
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
PVC/H
|
74.00
×
37.00
×
85.00
(CM)
|
0.233
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
24.00/
22.00
(KG)
|
|
Giá cả:
5.60
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Electric universal harmony train with lights, music
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY010714
|
60.00
×
6.00
×
8.00
(CM)
|
48
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
PVC COVER
|
65.00
×
46.00
×
83.00
(CM)
|
0.248
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
|
22.00/
19.00
(KG)
|
|
Giá cả:
11.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Electric thomas train with lights, music
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY010712
|
43.00
×
5.50
×
6.00
(CM)
|
96
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
BOX
|
61.00
×
35.00
×
93.00
(CM)
|
0.199
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
|
22.00/
19.00
(KG)
|
|
Giá cả:
5.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY010711
|
43.00
×
4.50
×
6.00
(CM)
|
120
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
PVC COVER
|
61.00
×
47.00
×
78.00
(CM)
|
0.224
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
|
22.00/
19.00
(KG)
|
|
Giá cả:
5.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Electric universal harmony train with lights, music
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY010710
|
59.00
×
5.50
×
7.00
(CM)
|
60
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
PVC COVER
|
62.50
×
40.00
×
95.00
(CM)
|
0.238
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
|
22.00/
20.00
(KG)
|
|
Giá cả:
9.20
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Electric thomas train with lights, music
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY010709
|
44.00
×
5.00
×
6.00
(CM)
|
96
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
PVC COVER
|
67.00
×
46.00
×
71.00
(CM)
|
0.219
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
|
23.00/
20.00
(KG)
|
|
Giá cả:
6.30
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|