R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY009703
|
19.00
×
10.00
×
10.50
(CM)
|
160
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
NET BAG
|
85.00
×
43.00
×
81.00
(CM)
|
0.296
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
19.00/
16.00
(KG)
|
Giá cả:
0.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY009702
|
63.00
×
12.00
×
0.00
(CM)
|
168
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
HANG CARD
|
65.50
×
61.00
×
65.00
(CM)
|
0.26
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
26.00/
24.00
(KG)
|
Giá cả:
0.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY009701
|
60.50
×
12.00
×
0.00
(CM)
|
184
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
HANG CARD
|
72.00
×
62.00
×
57.00
(CM)
|
0.254
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
18.00/
16.50
(KG)
|
Giá cả:
0.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY009700
|
56.50
×
12.00
×
0.00
(CM)
|
184
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
HANG CARD
|
72.00
×
57.00
×
57.00
(CM)
|
0.234
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
17.00/
15.00
(KG)
|
Giá cả:
0.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY009699
|
55.00
×
11.00
×
0.00
(CM)
|
120
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
NET BAG
|
87.00
×
57.00
×
70.00
(CM)
|
0.347
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
21.00/
20.00
(KG)
|
Giá cả:
0.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY009698
|
52.00
×
11.00
×
0.00
(CM)
|
240
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
HANG CARD
|
86.00
×
54.00
×
58.00
(CM)
|
0.269
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
31.00/
30.00
(KG)
|
Giá cả:
2.10
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY009697
|
59.50
×
11.00
×
0.00
(CM)
|
240
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
HANG CARD
|
85.50
×
60.00
×
60.00
(CM)
|
0.308
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
22.00/
20.00
(KG)
|
Giá cả:
0.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY009696
|
71.50
×
13.00
×
0.00
(CM)
|
72
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
NET BAG
|
73.00
×
53.00
×
72.00
(CM)
|
0.279
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
17.00/
16.00
(KG)
|
Giá cả:
0.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY009695
|
71.50
×
13.00
×
0.00
(CM)
|
96
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
NET BAG
|
72.00
×
44.00
×
70.00
(CM)
|
0.222
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
12.50/
11.50
(KG)
|
Giá cả:
0.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY009694
|
67.50
×
13.00
×
0.00
(CM)
|
120
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
HANG CARD
|
70.00
×
50.00
×
70.00
(CM)
|
0.245
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
21.50/
19.50
(KG)
|
Giá cả:
0.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY009693
|
77.00
×
13.00
×
0.00
(CM)
|
120
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
HANG CARD
|
77.00
×
50.00
×
71.00
(CM)
|
0.273
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
15.50/
14.50
(KG)
|
Giá cả:
0.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY009692
|
72.00
×
13.00
×
0.00
(CM)
|
96
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
HANG CARD
|
72.00
×
44.00
×
71.00
(CM)
|
0.225
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
12.00/
11.00
(KG)
|
Giá cả:
0.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY009687
|
38.30
×
21.20
×
0.00
(CM)
|
96
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
NET BAG
|
82.00
×
42.00
×
56.00
(CM)
|
0.193
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
16.00/
12.50
(KG)
|
Giá cả:
0.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY009686
|
30.60
×
14.20
×
0.00
(CM)
|
216
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
NET BAG
|
86.00
×
34.50
×
91.00
(CM)
|
0.27
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
3
|
28.00/
23.00
(KG)
|
Giá cả:
3.10
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY009685
|
25.30
×
14.20
×
0.00
(CM)
|
288
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
NET BAG
|
85.00
×
30.00
×
95.50
(CM)
|
0.244
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
3
|
25.50/
21.00
(KG)
|
Giá cả:
2.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY009684
|
38.50
×
17.80
×
0.00
(CM)
|
120
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
NET BAG
|
81.50
×
43.00
×
77.00
(CM)
|
0.27
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
26.00/
21.50
(KG)
|
Giá cả:
4.20
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY009683
|
30.00
×
16.80
×
0.00
(CM)
|
180
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
NET BAG
|
75.50
×
34.50
×
91.00
(CM)
|
0.237
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
3
|
24.50/
20.00
(KG)
|
Giá cả:
3.10
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY009682
|
38.70
×
21.80
×
(CM)
|
96
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
NET BAG
|
67.00
×
42.50
×
91.50
(CM)
|
0.261
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
23.00/
19.00
(KG)
|
Giá cả:
4.40
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY009675
|
18.00
×
19.00
×
10.00
(CM)
|
24
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
85.00
×
34.50
×
95.00
(CM)
|
0.279
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
12.00/
10.00
(KG)
|
Giá cả:
17.40
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY009674
|
18.00
×
23.00
×
10.00
(CM)
|
24
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
85.00
×
34.50
×
95.00
(CM)
|
0.279
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
12.00/
10.00
(KG)
|
Giá cả:
17.40
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|