|
Soft bullet gun suit with bow and axe
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY014876
|
26.80
×
11.00
×
3.00
(CM)
|
96
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
BLST
|
92.00
×
60.00
×
87.00
(CM)
|
0.48
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
31.00/
28.00
(KG)
|
|
Giá cả:
5.15
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY014875
|
12.50
×
6.50
×
3.50
(CM)
|
40
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
hanger plate
|
70.00
×
43.00
×
87.00
(CM)
|
0.262
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
0
|
25.00/
23.00
(KG)
|
|
Giá cả:
19.20
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY014873
|
16.00
×
12.00
×
4.00
(CM)
|
120
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
BLST
|
89.00
×
44.00
×
101.00
(CM)
|
0.396
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
23.00/
20.00
(KG)
|
|
Giá cả:
4.70
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY014868
|
37.00
×
4.00
×
2.50
(CM)
|
144
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
DISPLAY BOX
|
48.00
×
45.00
×
39.00
(CM)
|
0.084
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
|
24.00/
23.00
(KG)
|
|
Giá cả:
0.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY014867
|
20.00
×
38.00
×
8.50
(CM)
|
20
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
BOX
|
66.00
×
47.00
×
92.00
(CM)
|
0.285
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
23.00/
19.00
(KG)
|
|
Giá cả:
39.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Multi function intelligent remote control dream doll with all over the sky star lights, music, dancing
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY014866
|
14.00
×
40.00
×
(CM)
|
18
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
BOX
|
84.50
×
46.50
×
87.00
(CM)
|
0.342
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
20.00/
16.00
(KG)
|
|
Giá cả:
39.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Magnetic stickers creative storage box
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY014864
|
10.80
×
9.60
×
20.50
(CM)
|
96
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
BOX
|
70.00
×
43.00
×
74.00
(CM)
|
0.223
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
|
14.00/
12.00
(KG)
|
|
Giá cả:
5.30
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Dragon knife with light music \/ version 4
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY014862
|
×
×
(CM)
|
28
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
hanger plate
|
95.00
×
45.00
×
65.00
(CM)
|
0.278
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
19.00/
17.00
(KG)
|
|
Giá cả:
17.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY014861
|
30.00
×
12.00
×
5.50
(CM)
|
36
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
hanger plate
|
90.00
×
55.00
×
104.00
(CM)
|
0.515
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
|
21.00/
19.00
(KG)
|
|
Giá cả:
14.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY014858
|
26.50
×
10.20
×
3.80
(CM)
|
84
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
BLST
|
90.00
×
61.00
×
73.00
(CM)
|
0.401
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
26.00/
23.00
(KG)
|
|
Giá cả:
5.15
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY014857
|
27.00
×
10.50
×
5.00
(CM)
|
72
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
BLST
|
78.00
×
71.00
×
84.00
(CM)
|
0.465
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
26.00/
23.00
(KG)
|
|
Giá cả:
5.15
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY014853
|
16.50
×
4.50
×
6.50
(CM)
|
40
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
hanger plate
|
73.00
×
59.00
×
93.00
(CM)
|
0.401
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
|
23.00/
20.00
(KG)
|
|
Giá cả:
11.10
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Stand back, set fire fire rescue vehicle, ambulance, fire, fire extinguishers 8pcs axe
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY014850
|
24.00
×
11.50
×
2.20
(CM)
|
66
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
BLST
|
94.00
×
45.00
×
87.00
(CM)
|
0.368
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
20.00/
18.00
(KG)
|
|
Giá cả:
5.60
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY014848
|
28.00
×
19.00
×
28.50
(CM)
|
96
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
OPP BAG
|
78.00
×
45.00
×
83.50
(CM)
|
0.293
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
18.00/
14.00
(KG)
|
|
Giá cả:
4.30
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY014822
|
50.50
×
9.20
×
11.20
(CM)
|
48
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
PVC COVER
|
81.50
×
55.00
×
94.00
(CM)
|
0.421
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
26.00/
22.00
(KG)
|
|
Giá cả:
9.60
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Pig paige multifunctional learning machine with light music
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY014816
|
12.00
×
18.30
×
3.50
(CM)
|
144
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
WINDOW BOX
|
67.00
×
49.00
×
84.00
(CM)
|
0.276
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
|
29.30/
24.80
(KG)
|
|
Giá cả:
8.70
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Doctor of medicine suit vest
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY014815
|
25.70
×
33.00
×
2.80
(CM)
|
96
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
PVC/H
|
81.00
×
37.00
×
65.00
(CM)
|
0.195
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
21.00/
18.00
(KG)
|
|
Giá cả:
6.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Engineering tool suit vest
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY014814
|
25.70
×
33.00
×
2.80
(CM)
|
96
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
PVC/H
|
81.00
×
37.00
×
54.00
(CM)
|
0.162
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
21.00/
18.00
(KG)
|
|
Giá cả:
6.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY014813
|
25.70
×
33.00
×
2.80
(CM)
|
96
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
PVC/H
|
81.00
×
37.00
×
93.00
(CM)
|
0.279
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
21.00/
18.00
(KG)
|
|
Giá cả:
6.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
The nurse medicine suit vest
|
|
| Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
|
XXY014812
|
25.70
×
33.00
×
2.80
(CM)
|
96
PCS
|
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
|
PVC/H
|
81.00
×
37.00
×
65.00
(CM)
|
0.195
CBM
|
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
|
xx
|
2
|
21.00/
18.00
(KG)
|
|
Giá cả:
6.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|