|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY009371
|
6.50
×
13.50
×
1.00
(CM)
|
300
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
60.00
×
34.00
×
51.00
(CM)
|
0.104
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
20.00/
18.00
(KG)
|
Giá cả:
0.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY009364
|
16.50
×
16.00
×
5.50
(CM)
|
120
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
91.00
×
35.00
×
72.00
(CM)
|
0.229
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
24.00/
20.00
(KG)
|
Giá cả:
0.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY009231
|
6.80
×
13.70
×
1.50
(CM)
|
192
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
High-frequency
|
76.00
×
37.50
×
64.00
(CM)
|
0.182
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
17.00/
15.00
(KG)
|
Giá cả:
0.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY009218
|
7.00
×
13.50
×
1.30
(CM)
|
360
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BOX
|
58.00
×
33.50
×
55.00
(CM)
|
0.107
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
26.50/
24.50
(KG)
|
Giá cả:
0.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|