R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY017108
|
8.50
×
11.00
×
3.50
(CM)
|
72
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
92.00
×
34.00
×
97.00
(CM)
|
0.303
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
22.00/
18.00
(KG)
|
Giá cả:
4.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY017107
|
8.50
×
11.00
×
3.00
(CM)
|
66
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
107.50
×
38.50
×
95.00
(CM)
|
0.393
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
25.00/
21.00
(KG)
|
Giá cả:
7.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Cooking utensils set 24pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY017106
|
8.50
×
11.00
×
3.00
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
89.50
×
53.50
×
87.00
(CM)
|
0.417
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
25.00/
21.00
(KG)
|
Giá cả:
9.95
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY017082
|
10.50
×
10.50
×
5.50
(CM)
|
72
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
96.00
×
48.00
×
78.00
(CM)
|
0.359
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
24.50/
21.50
(KG)
|
Giá cả:
5.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY017027
|
4.50
×
10.00
×
4.30
(CM)
|
60
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
89.00
×
36.00
×
98.00
(CM)
|
0.314
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
22.00/
20.00
(KG)
|
Giá cả:
7.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY016740
|
13.50
×
8.70
×
3.10
(CM)
|
108
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
84.00
×
46.00
×
95.00
(CM)
|
0.367
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
21.00/
17.50
(KG)
|
Giá cả:
4.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Delicious large platter cut fruit set with plate 14pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY016647
|
20.40
×
11.50
×
1.90
(CM)
|
144
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC/H
|
80.00
×
46.00
×
84.00
(CM)
|
0.309
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
27.00/
23.00
(KG)
|
Giá cả:
6.20
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY016628
|
12.60
×
14.40
×
3.60
(CM)
|
72
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
75.00
×
62.00
×
65.00
(CM)
|
0.302
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
21.00/
18.00
(KG)
|
Giá cả:
6.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY016553
|
0.00
×
0.00
×
0.00
(CM)
|
96
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
84.50
×
28.50
×
96.00
(CM)
|
0.231
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
21.50/
18.00
(KG)
|
Giá cả:
0.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY016552
|
0.00
×
0.00
×
0.00
(CM)
|
96
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
72.00
×
32.00
×
103.00
(CM)
|
0.237
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
16.00/
13.00
(KG)
|
Giá cả:
0.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY016551
|
0.00
×
0.00
×
0.00
(CM)
|
240
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
81.00
×
44.00
×
76.00
(CM)
|
0.271
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
22.00/
20.00
(KG)
|
Giá cả:
0.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY016550
|
0.00
×
0.00
×
0.00
(CM)
|
240
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
86.00
×
43.00
×
75.00
(CM)
|
0.277
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
26.00/
24.00
(KG)
|
Giá cả:
0.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY016549
|
0.00
×
0.00
×
0.00
(CM)
|
144
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
81.00
×
43.00
×
75.00
(CM)
|
0.261
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
18.00/
16.00
(KG)
|
Giá cả:
0.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Clean small tools kit 13pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY016545
|
8.50
×
6.50
×
6.00
(CM)
|
60
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
101.00
×
55.00
×
83.00
(CM)
|
0.461
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
25.00/
22.00
(KG)
|
Giá cả:
9.10
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY016526
|
0.00
×
0.00
×
0.00
(CM)
|
240
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
72.00
×
39.00
×
70.00
(CM)
|
0.197
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
17.00/
15.00
(KG)
|
Giá cả:
0.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Deep sea expedition tableware with 1 13pcs dol
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY016433
|
15.50
×
10.00
×
3.00
(CM)
|
78
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
94.00
×
46.00
×
73.00
(CM)
|
0.316
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
20.00/
18.00
(KG)
|
Giá cả:
4.75
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Deep sea expedition tableware with 4 17pcs dol
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY016432
|
15.50
×
10.00
×
3.00
(CM)
|
72
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
94.50
×
46.00
×
64.00
(CM)
|
0.278
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
23.00/
20.00
(KG)
|
Giá cả:
5.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY016389
|
18.50
×
12.20
×
2.50
(CM)
|
72
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
62.00
×
60.00
×
85.00
(CM)
|
0.316
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
21.00/
18.00
(KG)
|
Giá cả:
5.30
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54004,error_msg:please rechar
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY015870
|
18.00
×
11.50
×
4.00
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
84.00
×
41.00
×
93.00
(CM)
|
0.32
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
24.00/
21.00
(KG)
|
Giá cả:
7.45
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54004,error_msg:please rechar
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY015858
|
19.00
×
12.50
×
3.00
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
94.00
×
41.00
×
103.00
(CM)
|
0.397
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
24.00/
21.50
(KG)
|
Giá cả:
10.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|