|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY003408
|
38.00
×
27.00
×
1.00
(CM)
|
144
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
OPP BAG
|
60.00
×
43.00
×
29.00
(CM)
|
0.075
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
29.00/
28.00
(KG)
|
Giá cả:
0.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY003316
|
18.00
×
1.00
×
0.00
(CM)
|
144
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
79.00
×
31.00
×
63.00
(CM)
|
0.154
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
27.00/
24.50
(KG)
|
Giá cả:
0.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY003315
|
20.00
×
9.00
×
1.00
(CM)
|
240
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
OPP BAG
|
63.00
×
26.00
×
83.00
(CM)
|
0.136
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
27.00/
24.50
(KG)
|
Giá cả:
0.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY003314
|
20.00
×
9.00
×
1.00
(CM)
|
168
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
84.00
×
31.00
×
70.00
(CM)
|
0.182
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
27.00/
24.50
(KG)
|
Giá cả:
0.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|