Breakfast steamer simulation food dim sum set 84pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY050486
|
×
×
(CM)
|
36
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BOX
|
84.00
×
49.00
×
74.00
(CM)
|
0.305
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
25.00/
23.00
(KG)
|
Giá cả:
17.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Puzzle cutlery bar gas stove set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY050484
|
×
×
(CM)
|
18
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
115.00
×
38.00
×
106.00
(CM)
|
0.463
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
15.00/
13.00
(KG)
|
Giá cả:
19.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Mini kitchen gas stove with pressure cooker tableware set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY050461
|
×
×
(CM)
|
96
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
93.00
×
44.00
×
100.00
(CM)
|
0.409
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
26.00/
24.00
(KG)
|
Giá cả:
5.15
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Happy little chef handheld box light music cutlery plate set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY050443
|
47.50
×
21.50
×
56.00
(CM)
|
12
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
TIE ON CARD
|
76.00
×
45.00
×
43.00
(CM)
|
0.147
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
17.00/
14.00
(KG)
|
Giá cả:
32.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Happy little chef playhouse trolley box cutlery set 23pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY050439
|
38.00
×
18.50
×
26.50
(CM)
|
36
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
TIE ON CARD
|
79.00
×
40.00
×
74.00
(CM)
|
0.234
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
30.00/
27.00
(KG)
|
Giá cả:
16.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Happy little chef cutlery set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY050434
|
41.00
×
23.50
×
26.50
(CM)
|
36
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
TIE ON CARD
|
87.50
×
30.50
×
85.00
(CM)
|
0.227
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
28.00/
25.00
(KG)
|
Giá cả:
14.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Light, music, spray, kitchen, puzzle, family, gas stove set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY050429
|
63.00
×
24.50
×
73.00
(CM)
|
6
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BOX
|
102.00
×
40.50
×
61.00
(CM)
|
0.252
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
21.00/
18.60
(KG)
|
Giá cả:
69.20
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Cute kitchen bear gas stove with electromagnetic stove cutlery set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY050414
|
×
×
(CM)
|
24
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
102.00
×
60.00
×
97.50
(CM)
|
0.597
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
21.00/
19.00
(KG)
|
Giá cả:
18.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Gourmet home gas stove set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY050392
|
×
×
(CM)
|
84
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
84.50
×
46.00
×
93.00
(CM)
|
0.361
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
22.50/
18.50
(KG)
|
Giá cả:
5.20
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Happy dessert house refrigerator set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY050391
|
×
×
(CM)
|
120
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC/H
|
82.50
×
48.00
×
86.00
(CM)
|
0.341
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
25.00/
22.00
(KG)
|
Giá cả:
5.10
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Tea party storage pot with cake cutting music set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY050390
|
×
×
(CM)
|
84
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
84.50
×
46.00
×
93.00
(CM)
|
0.361
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
25.00/
22.00
(KG)
|
Giá cả:
5.10
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Food expert gas stove with microwave set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY050389
|
×
×
(CM)
|
120
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC/H
|
82.50
×
48.00
×
86.00
(CM)
|
0.341
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
25.00/
22.00
(KG)
|
Giá cả:
4.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Cute kitchen master gas stove with refrigerator set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY050377
|
×
×
(CM)
|
60
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
93.00
×
61.00
×
81.00
(CM)
|
0.46
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
28.00/
25.00
(KG)
|
Giá cả:
10.30
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Cooking kitchen gas stove set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY050376
|
×
×
(CM)
|
132
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
92.00
×
46.00
×
107.00
(CM)
|
0.453
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
30.00/
27.00
(KG)
|
Giá cả:
4.98
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Sweetheart kitchen gas stove set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY050345
|
×
×
(CM)
|
36
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
103.50
×
41.00
×
101.50
(CM)
|
0.431
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
27.00/
24.50
(KG)
|
Giá cả:
13.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Cooking king dishwasher set
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY050340
|
×
×
(CM)
|
24
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
113.00
×
56.50
×
82.50
(CM)
|
0.527
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
25.00/
22.00
(KG)
|
Giá cả:
19.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Fruit and vegetable gathering cutting music set 12pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY050331
|
×
×
(CM)
|
72
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
73.50
×
63.00
×
105.50
(CM)
|
0.489
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
21.00/
19.00
(KG)
|
Giá cả:
5.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Moe frog dessert station with 21 sets of water dispensers
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY050330
|
5.80
×
6.00
×
13.00
(CM)
|
72
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
73.50
×
63.00
×
105.50
(CM)
|
0.489
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
21.00/
19.00
(KG)
|
Giá cả:
5.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Hamburger, pastry, barbecue handbag set mixed
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY050325
|
22.50
×
20.40
×
28.50
(CM)
|
60
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
TIE ON CARD
|
62.00
×
39.50
×
87.50
(CM)
|
0.214
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
19.00/
16.00
(KG)
|
Giá cả:
8.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Supermarket, pastry, hamburger suitcase set mixed packaging
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY050324
|
×
×
(CM)
|
36
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
TIE ON CARD
|
65.50
×
54.00
×
63.00
(CM)
|
0.223
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
25.00/
22.00
(KG)
|
Giá cả:
14.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|