R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY024947
|
20.00
×
13.00
×
3.50
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
86.50
×
41.00
×
109.00
(CM)
|
0.387
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
19.00/
17.00
(KG)
|
Giá cả:
9.10
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY024946
|
9.00
×
13.50
×
1.50
(CM)
|
72
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
97.00
×
49.00
×
83.00
(CM)
|
0.394
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
23.00/
20.00
(KG)
|
Giá cả:
6.05
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY024945
|
9.00
×
13.50
×
1.50
(CM)
|
72
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
97.00
×
49.00
×
83.00
(CM)
|
0.394
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
23.00/
20.00
(KG)
|
Giá cả:
6.05
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY024944
|
9.00
×
13.50
×
1.50
(CM)
|
72
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
97.00
×
49.00
×
83.00
(CM)
|
0.394
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
23.00/
20.00
(KG)
|
Giá cả:
6.05
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY024942
|
9.00
×
13.50
×
1.50
(CM)
|
72
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
102.00
×
40.00
×
76.00
(CM)
|
0.31
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
16.00/
14.00
(KG)
|
Giá cả:
5.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY024941
|
9.00
×
13.50
×
1.50
(CM)
|
72
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
102.00
×
40.00
×
76.00
(CM)
|
0.31
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
16.00/
14.00
(KG)
|
Giá cả:
5.00
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY024925
|
11.00
×
9.50
×
6.50
(CM)
|
48
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
106.00
×
35.00
×
95.00
(CM)
|
0.352
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
23.00/
20.00
(KG)
|
Giá cả:
10.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Superman food festival tableware set 14pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY024751
|
13.50
×
10.00
×
3.00
(CM)
|
64
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
86.50
×
33.50
×
115.00
(CM)
|
0.333
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
24.00/
20.00
(KG)
|
Giá cả:
5.95
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Superman food festival tableware set 21pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY024750
|
13.50
×
10.00
×
3.00
(CM)
|
46
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
85.00
×
61.00
×
87.00
(CM)
|
0.451
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
25.00/
21.00
(KG)
|
Giá cả:
10.20
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY024738
|
×
×
(CM)
|
60
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
92.50
×
38.50
×
109.00
(CM)
|
0.388
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
25.00/
23.00
(KG)
|
Giá cả:
8.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Happy shopping mall fast food set assembly house, cashier 14pcs
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY024706
|
18.50
×
6.50
×
16.50
(CM)
|
40
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
High-frequency
|
98.00
×
35.00
×
92.00
(CM)
|
0.316
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
23.00/
20.00
(KG)
|
Giá cả:
10.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY024671
|
13.00
×
6.50
×
11.50
(CM)
|
54
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
95.50
×
47.00
×
86.00
(CM)
|
0.386
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
19.00/
16.00
(KG)
|
Giá cả:
7.90
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Happy supermarket tableware set with lighting music
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY024653
|
33.20
×
16.50
×
31.20
(CM)
|
10
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
91.00
×
68.00
×
79.00
(CM)
|
0.489
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
22.00/
17.00
(KG)
|
Giá cả:
47.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
Happy birthday to you. tableware with tableware, music suit with lights
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY024652
|
33.20
×
16.50
×
31.20
(CM)
|
10
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
WINDOW BOX
|
91.00
×
68.00
×
79.00
(CM)
|
0.489
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
0
|
22.00/
17.00
(KG)
|
Giá cả:
47.50
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY024626
|
10.00
×
10.00
×
4.50
(CM)
|
72
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
84.00
×
46.00
×
73.00
(CM)
|
0.282
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
24.00/
22.00
(KG)
|
Giá cả:
5.35
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY024587
|
0.00
×
×
(CM)
|
140
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC/H
|
85.00
×
44.00
×
90.00
(CM)
|
0.337
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
19.00/
16.00
(KG)
|
Giá cả:
5.20
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY024571
|
16.00
×
18.00
×
9.50
(CM)
|
32
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
101.00
×
36.00
×
84.00
(CM)
|
0.305
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
14.00/
11.00
(KG)
|
Giá cả:
9.80
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY024569
|
18.00
×
12.00
×
3.50
(CM)
|
60
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
BLST
|
85.00
×
47.00
×
93.00
(CM)
|
0.372
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
2
|
24.00/
22.00
(KG)
|
Giá cả:
5.55
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY024494
|
×
×
(CM)
|
60
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC/H
|
68.00
×
36.00
×
83.00
(CM)
|
0.203
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
23.00/
21.00
(KG)
|
Giá cả:
8.60
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|
R_code:54001,error_msg:invalid si
|
|
Số sản phẩm |
Kích thước sản phẩm |
QTY/CTN |
XXY024493
|
×
×
(CM)
|
108
PCS
|
Đóng gói
|
Kích thước hộp bên ngoài
|
VOL.
|
PVC/H
|
68.00
×
36.00
×
94.00
(CM)
|
0.23
CBM
|
Kích thước gói
|
Hộp bên trong
|
G.W/N.W
|
xx
|
|
23.00/
21.00
(KG)
|
Giá cả:
5.10
|
Thêm giỏ hàng
|
|
|